Ngã Tư Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH HẢI VÂN HẠNG B, C1 NGÀY 22/10/2025

DANH SÁCH HỌC VIÊN HẠNG B, C1 THI SÁT HẠCH NGÀY 22/10/2025 (DỰ KIẾN)
STT Họ và tên Ngày sinh Hạng Khoá Ghi chú
1 ĐÀO LÊ THÚY AN 26/10/2006 B.01 B-K235 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
2 LÊ ĐỨC AN 15/08/2005 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
3 LÊ THÙY AN 26/02/1992 B B2-K503 SH lại H
4 LÊ VÕ NGỌC AN 18/07/1979 B B2-K407 SH lại H
5 LÝ CÔNG VĨNH AN 20/07/1994 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
6 LÝ TRƯỜNG AN 04/08/2003 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
7 NGUYỄN CAO THÀNH AN 23/02/1998 B B2-K542 SH lại M+H
8 NGUYỄN PHƯỚC AN 10/12/2005 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
9 TRƯƠNG NGUYỄN THIÊN ÂN 17/08/1996 B2-C1 B2-K504 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
10 BÙI THỊ QUỲNH ANH 27/03/1988 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
11 BÙI VÂN ANH 18/04/1996 B.01 B11-K219 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
12 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 09/06/1997 B.01 B-K234 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
13 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG ANH 01/08/1992 B B2-K526 SH lại H
14 NGUYỄN QUANG ANH 14/12/2001 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
15 TRẦN HOÀNG ANH 01/01/1987 B B2-K477 SH lại H
16 VÕ THANH MINH ANH 26/11/2002 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
17 VÕ THỊ VÂN ANH 30/09/1991 B B2-K526 SH lại Đ
18 VIÊN NGỌC ÁNH 13/01/1982 B B2-K533 SH lại H
19 NGUYỄN VĂN MƯỜI BA 01/01/1986 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
20 VŨ VĂN BA 17/11/1994 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
21 NGUYỄN LÊ KHÁNH BĂNG 27/05/2006 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
22 NGUYỄN VŨ BẰNG 30/11/1996 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
23 LƯƠNG GIA BẢO 10/12/2002 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
24 LƯU THÁI BẢO 29/09/2003 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
25 NGUYỄN DUY BẢO 18/09/2004 B B2-K506 SH lại M
26 CHU THỊ BÍCH 22/02/1981 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
27 HOÀNG ĐẶNG NGỌC BÍCH 04/08/1992 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
28 NGUYỄN THỊ BÍCH 14/03/1985 B.01 B-K235 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
29 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 25/08/1996 B B2-K480 SH lại H
30 ĐÀO DUY BÌNH 01/01/2004 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
31 TỐNG NGUYỄN THANH BÌNH 22/07/2000 B B2-K516 SH lại H
32 NGUYỄN VĂN CHẤN 20/06/1991 B B2-K544 SH lại M+H
33 TRIỆU VĂN CHẮP 13/11/1979 B B2-K533 SH lại M+H
34 ĐẶNG ĐÌNH CHIẾN 03/07/1987 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
35 HOÀNG MINH CHIẾN 23/07/2006 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
36 PHẠM MINH CHIẾN 07/02/2004 B B2-K461 SH lại H
37 NGUYỄN NGỌC CHINH 14/04/1974 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
38 LÊ NGỘ CHÍNH 24/08/1998 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
39 DANH CƯỜNG 01/01/1988 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
40 MẠC TRỌNG CƯỜNG 02/06/1983 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
41 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 29/01/1984 B2-C1 B2-K480 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
42 TRẦN ĐÌNH ĐẠI 12/01/1989 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
43 TRẦN QUỐC ĐẠI 12/10/1991 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
44 LÊ HOÀNG DANH 13/01/2005 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
45 PHẠM CÔNG DANH 16/12/1993 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
46 TRẦN NGUYỄN THÀNH DANH 31/08/2004 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
47 HUỲNH HỮU ĐẠT 28/07/1975 B B2-K546 SH lại L+M+H
48 HUỲNH VĂN ĐẠT 03/03/1997 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
49 KIÊN TIẾN ĐẠT 26/11/2000 B B2-K533 SH lại H
50 NGÔ ĐỨC ĐẠT 26/08/2006 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
51 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/11/2003 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
52 CHỀ TRÚNG DẬU 27/03/2001 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
53 HỒ THỊ NGỌC DIỂM 30/12/1992 B.01 B-K236 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
54 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 17/06/1991 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
55 NGUYỄN VĂN ĐIỆP 21/12/1973 B B2-K526 SH lại H
56 VŨ THÀNH ĐÔ 21/06/2003 B B2-K523 SH lại H
57 NGUYỄN THỊ KIM ĐÔNG 10/01/1984 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
58 TRẦN MINH ĐÔNG 25/05/1993 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
59 TRẦN NHẬT ĐÔNG 25/12/2000 B B2-K501 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
60 VŨ TỐNG 09/11/2003 B2-C1 B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
61 TRẦN HOÀNG MINH ĐỨC 18/10/1998 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
62 DƯƠNG THỊ NGỌC DUNG 27/09/1982 B B2-K462 SH lại H
63 DƯƠNG THỊ THÙY DUNG 29/12/1985 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
64 NGUYỄN THANH DUNG 01/05/1983 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
65 NGUYỄN THỊ DUNG 02/10/1982 B.01 B11-K218 SH lại L+M+H
66 CAO ĐẮC DŨNG 15/12/1999 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
67 NGUYỄN BÁ NGỌC DŨNG 09/11/1993 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
68 NGUYỄN QUANG DŨNG 09/10/2000 B B2-K547 SH lại L+M+H
69 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 10/08/1994 B B2-K495 SH lại Đ
70 THÁI DOÃN DŨNG 10/10/1989 B.01 B-K233 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
71 TRẦN QUỐC DŨNG 31/01/2004 B B2-K489 SH lại H
72 VÕ VĂN DŨNG 03/12/1990 B.01 B11-K196 SH lại L+M
73 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 20/10/1990 B B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
74 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 07/12/1982 B B2-K520 SH lại Đ
75 PHẠM HẢI DƯƠNG 20/04/2006 B.01 B-K235 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
76 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 10/11/1993 B.01 B11-K187A SH lại L+H
77 THỔ DƯƠNG 08/07/1983 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
78 LÊ KHÁNH DUY 24/12/1975 B B2-K454 SH lại H
79 NGUYỄN MINH DUY 10/02/1994 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
80 NGUYỄN QUANG DUY 19/04/1999 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
81 QUÁCH NHẬT DUY 29/11/1986 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
82 VŨ ĐÌNH QUANG DUY 17/11/1989 B B2-K397 SH lại H
83 VŨ KHÁNH DUY 19/10/1997 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
84 TÂN NGỌC DUYÊN 02/07/1996 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
85 NGUYỄN THANH PHỤC EM 03/07/1998 B B2-K421 SH lại L+M+H
86 ĐẶNG HUỲNH GIANG 11/05/2003 B B2-K500 SH lại H
87 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG 20/11/1996 B.01 B-K228 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
88 NGUYỄN ĐÔNG GIANG 30/04/1974 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
89 PHẠM NGUYỄN THANH 24/11/2001 B B2-K548 SH lại L+H
90 PHAN THỊ 02/02/1986 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
91 TRƯƠNG MỸ 19/03/2003 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
92 LÊ HỮU HẠC 02/08/1998 B B2-K491 SH lại H
93 LÊ THỊ BÉ HAI 08/06/1985 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
94 NGUYỄN HOÀNG HẢI 25/02/1998 B B2-K491 SH lại H
95 QUÁCH DỊU HẢI 16/10/2000 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
96 LÊ THỊ VŨ HẰNG 29/12/1984 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
97 NGUYỄN THANH HẰNG 04/01/1994 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
98 PHAN THỊ THU HẰNG 08/01/1995 B.01 B11-K220 SH lại H
99 TRẦN THỊ HẰNG 02/02/1982 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
100 BÙI THỊ MỸ HẠNH 27/10/1990 B.01 B11-K215 SH lại L+H
101 HUỲNH THỊ BÍCH HẠNH 01/01/1990 B B2-K533 SH lại H
102 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 13/06/1987 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
103 PHẠM THỊ HẢO 01/04/1994 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
104 VÕ VĂN ĐẠT HẢO 30/06/2000 B B2-K511 SH lại L+H
105 ĐÀO NGỌC HẬU 18/12/2002 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
106 NGÔ THANH HIỀN 04/09/2003 B B2-K511 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
107 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/09/1994 B B2-K465 SH lại H
108 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 16/11/1978 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
109 BÙI NGỌC HIẾU 25/08/1996 B B2-K418 SH lại M+H
110 LÊ TRUNG HIẾU 03/01/2004 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
111 LÊ TRUNG HIẾU 22/05/1995 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
112 NGUYỄN NGỌC HIẾU 21/06/2005 B B2-K543 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
113 NGUYỄN TRUNG HIẾU 25/12/1989 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
114 PHAN TRUNG HIẾU 15/10/2001 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
115 TRẦN TRUNG HIẾU 26/06/1994 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
116 TRẦN XUÂN HIẾU 10/02/2004 B B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
117 VŨ THỊ MINH HIẾU 16/01/1992 B.01 B11-K197 SH lại M
118 NGUYỄN MAI HOA 22/10/2001 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
119 NGUYỄN THỊ NGỌC HOA 19/09/1990 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
120 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG HOA 20/06/1995 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
121 LÊ THỊ HÓA 10/07/1988 B B2-K527 SH lại H
122 HOÀNG THỊ THANH HÒA 24/05/1982 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
123 NGUYỄN THANH HÒA 05/01/1988 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
124 PHẠM HÒA 22/03/1993 B B2-K546 SH lại L+M+H
125 VÕ NHẬT HÒA 05/07/1987 B B2-K461 SH lại H
126 LÊ THỊ HOÀI 01/10/1991 B.01 B11-K183 SH lại H
127 NGUYỄN HỮU HOÀI 04/06/2002 B.01 B-K232 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
128 NGUYỄN THỊ HOÀI 27/06/1996 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
129 SỬ VÕ THANH HOÀI 19/05/1981 B B2-K520 SH lại H
130 NGUYỄN THẾ HOÀN 14/04/1998 B2-C1 B2-K482 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
131 NGUYỄN HUY HOÀNG 04/03/1988 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
132 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 02/06/1984 B B2-K528 SH lại M
133 PHẠM BÁ HOÀNG 22/02/2002 B B2-K484 SH lại Đ
134 PHẠM HUY HOÀNG 04/09/2001 B B2-K531 SH lại Đ
135 PHAN THANH HOÀNG 26/01/2006 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
136 TRẦN ĐÌNH BẢO HOÀNG 07/09/1995 B B2-K533 SH lại H
137 TRẦN VĂN HOÀNG 05/09/2005 B B2-K523 SH lại L+M
138 TRƯƠNG VĂN HOÀNG 27/07/1981 B B2-K514 SH lại Đ
139 BÙI THỊ HỒNG 16/07/1994 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
140 PHẠM THỊ THÚY HỒNG 23/02/1994 B B2-K526 SH lại H
141 LÊ VĂN HỢP 06/11/1985 B B2-K484 SH lại H
142 LÊ THỊ HUẾ 10/04/1992 B2-C1 B2-K500 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
143 MAI THỊ HUỆ 08/04/1981 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
144 NGÔ THỊ HUỆ 27/09/1991 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
145 NGUYỄN THỊ HUỆ 10/06/1984 B B2-K522 SH lại Đ
146 BÙI QUỐC HÙNG 03/10/1991 B B2-K508 SH lại Đ
147 HOÀNG MẠNH HÙNG 27/01/2006 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
148 NGUYỄN PHI HÙNG 29/10/2005 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
149 NGUYỄN HOÀNG TUẤN HƯNG 14/11/2005 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
150 TRẦN QUANG HƯNG 12/08/1997 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
151 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 06/06/1979 B.01 B11-K185 SH lại H
152 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 27/07/1992 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
153 PHẠM THỊ HƯỜNG 20/08/1976 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
154 ĐINH TRỌNG HUY 13/02/2005 B B2-K547 SH lại L+H
155 NGUYỄN HUY 10/12/1987 B B2-K496 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
156 NGUYỄN ĐỨC QUỐC HUY 28/11/2003 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
157 NGUYỄN HOÀNG HUY 01/08/2003 B B2-K543 SH lại L+H
158 NGUYỄN TƯ HUY 29/05/2001 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
159 PHẠM NGỌC HUY 07/12/2003 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
160 TẠ VĂN HUY 13/08/1991 B B2-K537 SH lại M+H
161 TẮC CÔNG HUY 18/04/2003 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
162 ĐẶNG THỊ HUYỀN 25/11/1998 B.01 B11-K196 SH lại L+M+H
163 ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 12/04/1995 B.01 B11-K99 SH lại M
164 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 14/07/2006 B.01 B-K230 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
165 VÕ NGUYỄN DUY KHA 05/07/2006 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
166 LÊ ĐÌNH KHANG 14/04/2000 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
167 NGUYỄN LÊ VÂN KHÁNH 24/03/2006 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
168 CHÂU HOÀNG KHOA 15/06/2003 B B2-K531 SH lại H
169 ĐINH TIẾN KHOA 18/10/1994 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
170 ĐOÀN NGỌC ĐĂNG KHOA 09/10/1996 B B2-K533 SH lại H
171 NGUYỄN BÁ XUÂN KHOA 05/12/2002 B.01 B-K234 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
172 NGUYỄN QUANG MINH KHOA 07/01/2001 B2-C1 B2-K522 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
173 MẠC BẢO KHƯƠNG 03/08/1996 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
174 NGUYỄN TUẤN KHƯƠNG 12/01/1992 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
175 PHẠM TẤN KHƯƠNG 10/08/1999 B B2-K502 SH lại H
176 LÊ ĐÌNH KIÊN 08/11/1984 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
177 NGUYỄN TRUNG KIÊN 17/09/1989 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
178 PHAN TRUNG KIÊN 06/10/2002 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
179 TRẦN VĂN KIỆT 10/09/1992 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
180 HOÀNG THỊ MINH KIỀU 08/06/1990 B B2-K490 SH lại H
181 NGUYỄN THANH KIỀU 28/09/1989 B B2-K466 SH lại H
182 TỪ NAM KIM 05/06/1996 B B2-K495 SH lại H
183 NGUYỄN VĂN LÂM 25/01/2005 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
184 PHAN XUÂN LÂM 23/12/1997 B B2-K521 SH lại L
185 NGUYỄN HOÀNG LAN 28/06/2004 B B2-K547 SH lại M+H
186 NGUYỄN THỊ THANH LAN 26/01/1996 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
187 PHẠM THỊ LAN 27/06/1987 B B2-K526 SH lại H
188 MAI HỮU LÂN 02/01/2004 B B2-K525 SH lại Đ
189 ĐẬU QUỐC LỊCH 01/01/1992 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
190 NGUYỄN VĂN LỊCH 14/09/1978 B B2-K506 SH lại H
191 LÊ THỊ KIM LIÊN 03/02/1993 B.01 B11-K215 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
192 NGUYỄN THỊ LIÊN 27/11/1994 B.01 B11-K210 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
193 PHẠM THỊ LIÊN 24/07/1993 B B2-K484 SH lại H
194 PHAN NỮ HOÀNG LIÊN 04/11/1991 B.01 B-K229 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
195 NGUYỄN THỊ LIỄU 22/12/1987 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
196 NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU 17/11/1990 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
197 BÙI THỊ LINH 24/07/1994 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
198 BÙI THỊ HẢI LINH 26/11/2000 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
199 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG LINH 14/03/2001 B B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
200 LÊ TIẾN TRUNG LINH 09/08/2002 B B2-K376 SH lại H+Đ
201 LƯƠNG THỊ THÙY LINH 18/01/1994 B.01 B-K232 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
202 NGUYỄN LÊ ÁNH LINH 13/08/1998 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
203 TỐNG VŨ KHÁNH LINH 29/04/2002 B.01 B11-K193 SH lại M+H
204 TRẦN TRÍ LINH 23/11/2004 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
205 TRANG ÁNH LINH 11/05/1994 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
206 NGUYỄN HỮU LOAN 10/02/1958 B.01 B11-K136 SH lại L+M+H+Đ
207 LÊ HOÀNG LỘC 26/05/2003 B B2-K492 SH lại M
208 LÊ VĂN LỘC 11/05/1995 B B2-K515 SH lại M+H
209 NGUYỄN HẢI LỘC 10/10/2001 B B2-K549 SH lại L
210 NGUYỄN THÀNH LỢI 14/01/1993 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
211 NGUYỄN ĐÌNH LONG 20/06/1987 B B2-K402 SH lại L+M+H
212 VÕ THỊ MỸ LỤA 01/10/1990 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
213 LÊ THỊ LƯƠNG 14/11/1999 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
214 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 14/10/1985 B.01 B-K234 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
215 PHAN THỊ THIÊN 10/03/1993 B.01 B-K229 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
216 BÙI THỊ XUÂN MAI 25/12/2004 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
217 LÊ THỊ MAI 19/05/1983 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
218 NGUYỄN THỊ MAI 12/10/1988 B B2-K546 SH lại M+H
219 TRẦN XUÂN MAI 24/04/1993 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
220 ĐỖ ÍCH MẠNH 24/10/1990 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
221 LƯU CÔNG MẠNH 17/10/2001 B B2-K506 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
222 NGUYỄN VĂN MẠNH 12/09/1982 B B2-K490 SH lại H
223 NGUYỄN ĐÌNH MẠO 18/08/1987 B B2-K474 SH lại H
224 DƯƠNG ĐÌNH MINH 20/08/1993 B B2-K530 SH lại Đ
225 LÊ ĐÌNH MINH 05/08/2005 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
226 TRƯƠNG THỊ THANH MINH 12/04/1990 B.01 B-K237 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
227 NGUYỄN HÀ MY 06/11/2003 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
228 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 29/07/1997 B.01 B-K225 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
229 VÕ THỊ TUYẾT MY 12/02/2003 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
230 HÀ HUY NAM 26/09/1975 B B2-K453 SH lại H
231 LƯƠNG VĂN NAM 06/04/1992 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
232 NGUYỄN TÁ NAM 18/06/1993 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
233 TRẦN QUANG NAM 05/02/1995 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
234 VŨ ĐỨC NAM 28/09/2003 B B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
235 HÀ THỊ MAI NGA 20/02/1991 B.01 B11-K167 SH lại H
236 BÙI THỊ THANH NGÀ 03/09/1988 B B2-K515 SH lại H
237 PHẠM KIM NGÂN 06/09/1994 B2-C1 B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
238 PHẠM THỊ KIM NGÂN 10/03/1988 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
239 TRẦN THỊ KIM NGÂN 26/09/1990 B B2-K533 SH lại H
240 NGUYỄN QUANG NGHỊ 02/12/2002 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
241 BÙI TRỌNG NGHĨA 14/04/1998 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
242 NGUYỄN HÒA TRỌNG NGHĨA 12/11/1994 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
243 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC 13/03/1984 B2-C1 B2-K485 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
244 HÀ BẢO NGỌC 15/11/2001 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
245 NGUYỄN TẤN NGỌC 24/02/2001 B B2-K539 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
246 NGUYỄN THỊ HẰNG NGỌC 28/10/2000 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
247 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 01/02/1983 B B2-K495 SH lại H
248 PHẠM BÙI KHÁNH NGỌC 29/08/2006 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
249 PHẠM THỊ BẢO NGỌC 24/03/1990 B B2-K531 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
250 DƯƠNG HẠNH NGUYÊN 27/07/2000 B B2-K508 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
251 PHẠM ĐỨC NGUYÊN 10/06/2004 B B2-K481 SH lại Đ
252 PHẠM HOÀI ANH NGUYÊN 01/08/2003 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
253 PHAN THỊ NGỌC NGUYÊN 02/12/1996 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
254 THÒNG TỔ NGUYÊN 22/12/1990 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
255 PHẠM MINH NGUYỆT 01/04/1999 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
256 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 09/10/1972 B.01 B11-K214 SH lại L+M+H
257 NGUYỄN THANH NHÀN 03/08/1994 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
258 NGUYỄN THÀNH NHÂN 18/10/2004 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
259 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 21/04/2006 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
260 NGUYỄN TIẾN MINH NHẬT 21/08/2003 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
261 TRẦN ĐÌNH NHẬT 02/07/2001 B B2-K486 SH lại Đ
262 VŨ MINH NHẬT 26/11/1993 B B2-K525 SH lại Đ
263 BÙI HOÀNG ĐAN NHI 10/10/2004 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
264 ĐÀO HUYỀN NHI 11/05/2004 B.01 B-K233 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
265 ĐÀO YẾN NHI 02/10/1996 B B2-K449 SH lại Đ
266 VŨ THỤY QUỲNH NHI 03/07/2001 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
267 TRẦN HỒNG QUỲNH NHƯ 16/06/1995 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
268 VÕ QUỲNH NHƯ 12/08/2000 B B2-K495 SH lại H
269 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ 12/07/2006 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
270 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 07/12/1983 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
271 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 04/06/1991 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
272 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 23/09/2005 B B2-K521 SH lại L
273 NGUYỄN THỊ NHỰT 20/10/1990 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
274 NGÔ HOÀNG PHÁT 10/09/2004 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
275 NGUYỄN ĐẶNG MẠNH PHÁT 21/10/1996 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
276 NGUYỄN THỊ NGỌC PHI 28/03/1988 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
277 HUỲNH VĂN PHỐ 20/10/2001 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
278 MẠC TIỂU PHONG 21/01/2000 B B2-K548 SH lại L+H
279 NGUYỄN DUY PHONG 09/08/1992 B B2-K513 SH lại H
280 NGUYỄN THANH PHONG 17/07/1987 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
281 HỒ ÔI PHÓNG 02/05/1996 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
282 ĐINH XUÂN PHÚ 15/03/2002 B B2-K545 SH lại M+H
283 ĐẶNG THỊ MINH PHÚC 02/04/1981 B.01 B11-K216 SH lại L+M+H
284 NGUYỄN TẤN PHÚC 22/11/1997 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
285 TRẦN QUANG PHÚC 11/07/1998 B B2-K507 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
286 CHÂU HƯNG PHÙNG 20/08/1964 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
287 DẮN CÚN PHÙNG 16/06/1997 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
288 TÔN NỮ TIỂU PHỤNG 06/06/2001 B.01 B11-K199A SH lại M
289 NGÔ THỊ PHƯỚC 01/01/2000 B B2-K528 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
290 NGUYỄN TẤN PHƯỚC 11/09/1986 B B2-K512 SH lại H
291 PHAN THÀNH PHƯỚC 09/11/2002 B B2-K531 SH lại H
292 BÙI VĂN PHƯƠNG 18/01/1990 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
293 ĐẬU THỊ PHƯƠNG 16/07/1985 B B2-K519 SH lại H
294 LÊ THỊ PHƯƠNG 22/08/1983 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
295 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 03/11/2004 B B2-K546 SH lại L+H
296 NGUYỄN NAM PHƯƠNG 14/12/2001 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
297 CAO THỊ PHƯỢNG 12/08/1994 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
298 HUỲNH THỊ KIM PHƯỢNG 22/06/1999 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
299 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 01/01/1976 B.01 B-K233 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
300 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 12/04/1996 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
301 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/01/1982 B.01 B11-K219 SH lại L+M+H
302 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 25/10/1997 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
303 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 06/05/1992 B B2-K533 SH lại H
304 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG 10/08/2000 B.01 B-K235 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
305 BÙI MINH QUÂN 29/06/1984 B.01 B-K233 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
306 THÁI HỮU QUÂN 12/12/1978 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
307 TRẦN ANH QUÂN 13/08/2002 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
308 HOÀNG NGỌC NHẬT QUANG 14/04/2001 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
309 LÔ ĐỨC QUANG 01/02/1990 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
310 SÀNH BÁT QUANG 10/10/1992 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
311 BÙI MINH QUỐC 13/11/1988 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
312 HOÀNG TRỌNG QUỐC 23/09/1988 B2-C1 B2-K491 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
313 NGUYỄN TẤN QUỐC 13/09/1998 B B2-K516 SH lại Đ
314 PHẠM PHÚ QUỐC 07/01/1986 B B2-K500 SH lại H
315 TRẦN ANH QUỐC 19/08/2003 B B2-K523 SH lại H
316 VÕ ANH QUỐC 25/05/2002 B B2-K510 SH lại Đ
317 ĐẬU ĐỨC QUÝ 23/02/1988 B.01 B-K237 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
318 ĐỖ THỊ KIM QUYÊN 15/03/2003 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
319 TRẦN ĐÌNH TÚ QUYÊN 23/12/1997 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
320 CAO HỮU QUYẾT 13/05/1992 B B2-K397 SH lại M+H
321 LẠI ĐỨC QUYẾT 02/11/1967 B B2-K488 SH lại M+H
322 VÕ THÀNH QUYẾT 26/11/1994 B B2-K529 SH lại H
323 TRẦN THANH NGỌC QUỲNH 29/12/1998 B B2-K527 SH lại H
324 VŨ THỊ QUỲNH 24/01/1998 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
325 LƯƠNG THỊ SÂM 25/02/1989 B.01 B-K233 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
326 BÙI TRẦN MINH SANG 26/09/1988 B B2-K448 SH lại L
327 ĐẶNG THANH SANG 28/07/1991 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
328 NGUYỄN THỊ THU SANG 06/07/1980 B B2-K374 SH lại H
329 TRẦN VĂN SANG 20/10/1990 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
330 VĂN THỊ THU SANG 29/03/1990 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
331 THÁI THỊ SEN 18/07/1989 B.01 B11-K199 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
332 TRƯƠNG THỊ HỒNG SEN 15/02/1991 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
333 LÊ DŨNG SỈ 15/12/1992 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
334 LẠI HOÀNG SƠN 13/03/1981 B B2-K410 SH lại H
335 NGUYỄN QUANG SƠN 12/11/2000 B2-C1 B2-K526 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
336 NGUYỄN VĂN SƠN 08/10/2005 C1 C1-K1 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
337 PHẠM TRƯỜNG SƠN 28/11/2002 B B2-K530 SH lại L
338 TRẦN HẢI SƠN 29/01/2006 B B2-K540 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
339 TRIỆU VĂN 09/07/1985 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
340 ĐỖ NGỌC TÀI 11/09/2004 B B2-K505 SH lại H
341 HOÀNG HỮU TÀI 20/08/2002 B B2-K529 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
342 HUỲNH HỮU TÀI 02/11/1995 B B2-K537 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
343 LẠI THẾ TÀI 02/06/1990 B B2-K530 SH lại Đ
344 ĐỖ TRỌNG TÂN 08/12/2002 B B2-K528 SH lại H
345 KIM TÂN 23/01/2001 B B2-K544 SH lại M+H
346 NGUYỄN HỒ MINH TÂN 03/03/2006 B B2-K533 SH lại H
347 TRẦN VĂN TÂN 29/06/1970 B.01 B-K232 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
348 TRẦN VĂN TÂY 01/12/1992 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
349 LÊ CÔNG THÁI 01/01/1979 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
350 PHẠM THỊ THẮM 23/12/1996 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
351 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 18/11/1989 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
352 ĐẶNG GIA THẮNG 07/07/1997 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
353 HOÀNG VIỆT THẮNG 20/06/1996 B B2-K512 SH lại L+M+H
354 NGUYỄN NGỌC THẮNG 24/07/1999 B.01 B-K237 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
355 CAO THỊ HOÀI THANH 10/10/1994 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
356 HỒ ĐĂNG THANH 07/03/1975 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
357 NGUYỄN CÔNG THANH 20/01/1997 B2-C1 B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
358 NGUYỄN ĐẶNG PHÚC THANH 24/09/2004 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
359 NGUYỄN NHỰT THANH 03/02/1994 B B2-K533 SH lại H
360 NGUYỄN THỊ KIM THANH 29/04/1994 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
361 NGUYỄN THỊ KIM THANH 06/02/1986 B B2-K422 SH lại M+H+Đ
362 NGUYỄN THIÊN THANH 28/06/1983 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
363 ĐỖ XUÂN THÀNH 19/07/2000 B2-C1 B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
364 HUỲNH TẤN THÀNH 11/05/1979 B B2-K522 SH lại Đ
365 LÊ LÝ VIỆT THÀNH 27/09/2002 B2-C1 B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
366 NGUYỄN HUY THÀNH 12/05/2002 B B2-K527 SH lại L
367 NGUYỄN THỊ KIM THÀNH 01/01/1982 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
368 HOÀNG HUY THAO 19/08/1983 B2-C1 B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
369 VŨ KIM THAO 27/07/1991 B B2-K474 SH lại H
370 LÊ THỊ THU THẢO 18/06/1998 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
371 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/04/1994 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
372 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 16/09/1997 B B2-K499 SH lại H
373 PHẠM PHƯƠNG THẢO 22/11/1996 B.01 B-K236 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
374 TRẦN VĂN THẢO 10/06/1987 B B2-K498 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
375 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 07/07/1992 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
376 CHÂU THỊ THI 07/11/2001 B B2-K454 SH lại H
377 TRƯƠNG THỊ HUYỀN THI 15/01/1996 B.01 B11-K189 SH lại L+H
378 VŨ ĐÌNH THI 28/07/2004 B B2-K524 SH lại L+M
379 NGUYỄN HỮU THIÊM 14/11/1976 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
380 NGUYỄN HỮU THIỆN 06/12/2002 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
381 LÊ PHÚC THỊNH 20/08/1996 B.01 B11-K200 SH lại L
382 NGUYỄN PHƯƠNG THỊNH 06/08/1998 B2-C1 B2-K507 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
383 PHẠM VĂN THỊNH 20/12/1990 B B-K564 (BS) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
384 TRẦN ĐỨC THỊNH 22/02/2006 B B2-K546 SH lại M+H
385 TRẦN ĐỨC THỊNH 12/09/2000 B B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
386 NGUYỄN DUY THỌ 23/02/1993 B2-C1 B2-K510 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
387 CHU VĂN THỎA 05/10/2002 B B2-K535 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
388 LÂM THỊ THU 24/10/1986 B B2-K392 SH lại L+M+H
389 NGUYỄN ANH THƯ 04/12/1979 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
390 ĐẶNG ANH THUẦN 04/11/2006 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
391 VŨ VIẾT THUẬN 12/08/1995 B B2-K546 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
392 TRẦN LÊ THỨC 06/11/1998 B.01 B-K237 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
393 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 23/03/2001 B B2-K489 SH lại L+M+H
394 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 14/04/1994 B.01 B11-K222 SH lại L+H
395 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 18/09/1989 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
396 LÊ THỊ THÚY 25/04/1995 B B2-K426 SH lại H
397 TRẦN THỊ HỒNG THÚY 18/04/1992 B.01 B-K224 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
398 PHAN THỊ THÙY 10/01/1995 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
399 KIỀU THỊ HỒNG THỦY 02/10/1981 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
400 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 21/01/1983 B B2-K521 SH lại H
401 NGUYỄN THỊ THU THỦY 08/08/1997 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
402 PHẠM THỊ THỦY 06/06/1998 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
403 LƯ THỊ HỒNG THY 07/11/1991 B B2-K494 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
404 PHẠM NGUYỄN DIỄM THY 23/03/1997 B B2-K528 SH lại Đ
405 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 29/08/1995 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
406 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 25/10/1986 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
407 ĐỖ QUỐC TIẾN 11/10/1996 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
408 NGUYỄN TIẾN 22/06/1985 B.01 B11-K217 SH lại M+H
409 NINH XUÂN TIẾN 14/05/1999 B B2-K379 SH lại L+M+H
410 TRẦN DUY TIẾN 06/07/1977 B B2-K522 SH lại H
411 NGUYỄN THỊ TIỆP 07/09/1988 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
412 ĐỒNG THÀNH TÍN 26/10/1991 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
413 NGUYỄN TRUNG TÍN 15/01/1998 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
414 ĐÀO CAO TÍNH 15/06/1972 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
415 LÊ ĐÌNH TOÀN 01/06/1999 B2-C1 B2-K491 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
416 NGUYỄN QUỐC TOẢN 21/09/1995 B B2-K533 SH lại Đ
417 NGUYỄN VĂN TÒNG 13/08/1991 B B2-K512 SH lại H
418 TRẦN VĂN TRÃI 01/07/1987 B B2-K493 SH lại H
419 NGUYỄN THỊ MỸ TRÂM 24/11/1997 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
420 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM 29/10/2004 B B2-K547 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
421 LÊ NGỌC BẢO TRÂN 15/01/1997 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
422 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/06/1978 B B2-K460 SH lại H
423 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/06/2003 B B2-K547 SH lại L+H
424 TRẦN THỊ THU TRANG 01/01/1985 B.01 B-K237 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
425 TRẦN THÙY TRANG 13/06/1989 B B2-K485 SH lại Đ
426 TRIỆU THỊ HUYỀN TRANG 12/07/1997 B B2-K424 SH lại H
427 TRƯƠNG THỊ HOÀI TRANG 01/05/1988 B.01 B11-K220 SH lại M+H
428 NGUYỄN MINH TRÍ 19/05/2004 B B2-K534 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
429 PHẠM PHAN QUANG TRÍ 31/07/2001 B B2-K523 SH lại L
430 PHẠM QUANG TRÍ 24/09/1993 B B2-K529 SH lại H
431 TRẦN ĐỨC TRÍ 05/01/2003 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
432 TRẦN NGUYỄN MINH TRÍ 31/03/2003 B B2-K510 SH lại Đ
433 NGUYỄN MINH TRIẾT 07/10/2001 B2-C1 B2-K465 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
434 NGUYỄN VĂN TRIỀU 10/10/1983 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
435 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 10/09/1983 B.01 B-K232 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
436 TRẦN THỊ TÚ TRINH 07/01/1987 B B2-K395 SH lại L+H
437 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 15/01/2004 B B2-K532 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
438 LÊ THANH TRỰC 30/03/1997 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
439 PHẠM HỒNG TRỰC 30/12/2003 B B2-K541 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
440 BÙI QUỐC TRUNG 22/10/2004 C1 C1-K2 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
441 NGUYỄN QUỐC TRUNG 06/09/2003 B2-C1 B2-K523 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
442 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 27/05/1986 B B2-K465 SH lại H+Đ
443 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 01/01/2003 B2-C1 B2-K518 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
444 PHẠM HẢI TRƯỜNG 10/12/1983 B B2-K533 SH lại H
445 PHÙNG VĂN TRƯỜNG 03/03/1990 B B2-K521 SH lại H
446 LÊ HÀ ANH 20/11/1989 B.01 B-K228 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
447 NGUYỄN QUỐC 09/09/1999 B B2-K533 SH lại H
448 NGUYỄN THANH 02/11/1993 B B2-K495 SH lại L+M+H
449 QUÁCH THỊ THANH 14/12/1992 B B2-K454 SH lại H+Đ
450 TRẦN THỊ THANH 21/10/1989 B.01 B11-K191 SH lại M+H
451 LÊ XUÂN TUẤN 15/07/1994 B B2-K542 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
452 NGUYỄN LÊ ANH TUẤN 29/04/1987 B B2-K538 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
453 NGUYỄN QUANG TUẤN 12/04/2000 B.01 B-K237 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
454 TRẦN ANH TUẤN 08/08/1994 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
455 BÙI KIM TÙNG 26/10/1989 B B2-K522 SH lại Đ
456 BÙI THANH TÙNG 09/11/2004 B B2-K506 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
457 LÊ HUY TÙNG 14/04/1988 B B2-K550 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
458 ĐINH BẢO TUYÊN 11/06/1982 B B2-K527 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
459 NGUYỄN ANH TUYẾN 01/06/1980 B.01 B11-K208 SH lại L+M+H
460 NGUYỄN NHƯ TUYẾN 04/05/1986 B B2-K503 SH lại H+Đ
461 ĐINH NGUYỄN BÍCH TUYỀN 25/10/1982 B.01 B-K236 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
462 HỒ PHƯƠNG TUYỀN 07/11/1997 B B2-K545 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
463 NGUYỄN THỊ TUYỀN 18/01/1989 B2-C1 B2-K524 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
464 PHẠM CÔNG TUYỀN 28/03/2001 B B2-K522 SH lại H
465 VŨ THỊ THANH TUYỀN 15/09/1984 B B2-K480 SH lại H
466 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 01/01/2002 B.01 B-K240 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
467 PHẠM THỊ TUYẾT 05/10/1987 B B2-K496 SH lại L+M+H
468 PHẠM THỊ ÚT 18/02/1980 B.01 B11-K217 SH lại L+M+H
469 VŨ THỊ ÚT 20/11/1996 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
470 PHẠM VŨ MAI UYÊN 07/07/2003 B B2-K512 SH lại H
471 TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 10/03/1987 B B2-K551 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
472 ĐINH HỒNG VÂN 28/03/1976 B B2-K426 SH lại H
473 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 01/01/1996 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
474 TRẦN THỊ KIỀU VÂN 03/09/1989 B.01 B-K238A (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
475 HUỲNH NGỌC TƯỜNG VI 14/12/2004 B B2-K486 SH lại H
476 NGUYỄN THỊ KIỀU VI 18/07/1998 B.01 B11-K195 SH lại L+H
477 NGUYỄN Ý VI 31/01/1995 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
478 TRẦN THỊ VI 06/08/1998 B.01 B-K236 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
479 HUỲNH VĂN VIÊN 02/09/1992 B B2-K521 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
480 NGUYỄN QUỐC VIỆT 31/08/1975 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
481 ĐẶNG QUANG VINH 05/02/2005 B B2-K530 SH lại L
482 DƯƠNG BÌNH VINH 10/01/1971 B B2-K548 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
483 LÊ QUỐC VINH 01/02/1999 B2-C1 B2-K525 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
484 PHẠM QUANG VINH 19/11/1993 B B2-K528 SH lại H
485 VÒNG QUANG VINH 02/02/2003 B.01 B-K239 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
486 LÊ THIÊN 23/05/1998 B B2-K533 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
487 PHAN TẤN 13/10/2003 B B2-K536 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
488 THÂN VĂN 15/03/1993 B B2-K427 SH lại H
489 TRƯƠNG THỊ THÚY 20/07/1981 B B2-K458 SH lại H
490 TRỊNH VĂN VƯỢNG 08/04/1995 B B2-K544 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
491 NGUYỄN THỊ YẾN VY 23/12/1997 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
492 TRẦN MINH VỸ 14/01/1985 B B2-K513 SH lại H
493 TRẦN THỊ XUÂN 02/02/1979 B.01 B11-K199 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
494 HUỲNH NHƯ Ý 11/11/1993 B.01 B-K238 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
495 LÊ VŨ GIA YÊN 10/10/2004 B.01 B-K238B (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
496 CÙ VŨ HẢI YẾN 11/03/2002 B B2-K520 SH lần đầu (L+M+H+Đ)
497 TRẦN HẢI YẾN 26/10/1993 B.01 B-K237 (BTĐ) SH lần đầu (L+M+H+Đ)
498 VŨ THỊ YẾN 12/02/1982 B B2-K549 SH lần đầu (L+M+H+Đ)