DANH SÁCH KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG TRƯỜNG HẢI VÂN NGÀY 10/10/2025
| DANH SÁCH KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG | |||||
| KHÓA B-K255, K256 + B-K257, K258 (BTĐ) & CÁC KHÓA VẮNG, TRƯỢT | |||||
| Ngày: 10/10/2025 | |||||
| SBD | Họ Và | Tên | NGÀY SINH | KHÓA | GIỚI TÍNH |
| 1 | Đặng Ngọc Đức | Thọ | 02/10/1998 | B11-K196 | Nam |
| 2 | Vũ Thị Thu | Hồng | 13/02/2003 | B11-K210 | Nữ |
| 3 | Giảng Thanh | Sang | 13/03/1994 | B11-K210 | Nam |
| 4 | Trần Thị Thu | Thảo | 19/10/1994 | B11-K210 | Nữ |
| 5 | Phạm Thị | Thúy | 28/10/1994 | B11-K211 | Nữ |
| 6 | Nguyễn Phương | Tâm | 27/01/1993 | B11-K215 | Nam |
| 7 | Hoàng Ngọc Bảo | Yến | 04/11/1991 | B11-K220 | Nữ |
| 8 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 10/08/1990 | B-K232 (BTĐ) | Nữ |
| 9 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/06/1992 | B-K237 (BTĐ) | Nữ |
| 10 | Nguyễn Thị | Luyến | 05/07/1990 | B-K237 (BTĐ) | Nữ |
| 11 | Vũ Thị | Tuyết | 08/11/1992 | B-K237 (BTĐ) | Nữ |
| 12 | Lữ Nguyễn Phương | Quỳnh | 12/12/1999 | B-K241 (BTĐ) | Nữ |
| 13 | Trịnh Văn | Thuận | 11/02/1988 | B-K241 (BTĐ) | Nam |
| 14 | Hứa Nguyễn Hoàng | Oanh | 19/11/2006 | B-K242 (BTĐ) | Nữ |
| 15 | Trần Thanh | Trúc | 29/04/1998 | B-K244 (BTĐ) | Nữ |
| 16 | Trương Minh | Đức | 13/05/1990 | B-K245 (BTĐ) | Nam |
| 17 | Đỗ Văn | Thiện | 12/11/1998 | B-K245 (BTĐ) | Nam |
| 18 | Trần Thị | Thu | 16/07/1989 | B-K245 (BTĐ) | Nữ |
| 19 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 30/05/2003 | B-K246 (BTĐ) | Nữ |
| 20 | Phạm Minh | Tuyết | 09/10/1998 | B-K246 (BTĐ) | Nam |
| 21 | Trần Thị Thanh | Thảo | 08/08/1986 | B-K247 (BTĐ) | Nữ |
| 22 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | 20/03/1993 | B-K250 (BTĐ) | Nữ |
| 23 | Đoàn Lê Mai | Phương | 28/02/1993 | B-K250 (BTĐ) | Nữ |
| 24 | Lê Hoàng Bảo | Anh | 06/03/2003 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 25 | Hà Văn | Danh | 01/03/1973 | B-K251 (BTĐ) | Nam |
| 26 | Kiều Thùy | Dung | 19/07/2007 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 27 | Ngô Thị Thùy | Linh | 02/10/1997 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 28 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 07/08/2004 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 29 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 06/02/1996 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 30 | Nguyễn Ngọc Thùy | Phương | 31/01/2003 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 31 | Cao Đức | Thái | 14/04/1999 | B-K251 (BTĐ) | Nam |
| 32 | Phan Thị | Thúy | 10/05/1988 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 33 | Bùi Thị Thùy | Trang | 18/12/1999 | B-K251 (BTĐ) | Nữ |
| 34 | Trần Thị Trà | Mi | 20/12/2005 | B-K252 (BTĐ) | Nữ |
| 35 | Trần Nguyệt | Nhi | 06/07/2004 | B-K252 (BTĐ) | Nữ |
| 36 | Lê Thị | Quý | 31/07/1979 | B-K252 (BTĐ) | Nữ |
| 37 | Nguyễn Thành | Danh | 16/12/2005 | B-K253 (BTĐ) | Nam |
| 38 | Nguyễn Công | Tấn | 17/07/2007 | B-K253 (BTĐ) | Nam |
| 39 | Nguyễn Trần Phương | Thảo | 29/10/1999 | B-K253 (BTĐ) | Nữ |
| 40 | Trần Minh | Tuấn | 20/10/1989 | B-K253 (BTĐ) | Nam |
| 41 | Nguyễn Ngọc | Hạnh | 28/08/1996 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 42 | Phạm Thế | Huy | 04/07/1994 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 43 | Đinh Phạm Trúc | Linh | 30/01/1997 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 44 | Vòng Cắm | Sáng | 20/09/1972 | B-K254 (BTĐ) | Nam |
| 45 | Nguyễn Minh | Thư | 15/03/2007 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 46 | Vòng Quang | Vinh | 05/07/1998 | B-K254 (BTĐ) | Nam |
| 47 | Trần Huỳnh Thảo | Vy | 05/06/2007 | B-K254 (BTĐ) | Nữ |
| 48 | Hoàng Phúc | Anh | 26/01/2003 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 49 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 18/04/2007 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 50 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 21/05/1973 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 51 | Lê Thị | Diện | 04/06/1986 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 52 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 24/03/1989 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 53 | Trình Thị Thu | Hoài | 06/08/1997 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 54 | Trần Tuấn | Kiệt | 15/01/2003 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 55 | Nguyễn Thị Thanh | Kiều | 20/05/1991 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 56 | Nguyễn Thị | Liên | 17/05/1991 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 57 | Phạm Công | Linh | 19/12/1995 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 58 | Vũ Thị | Luyên | 02/03/1992 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 59 | Nguyễn Thị | Mai | 26/04/1991 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 60 | Nguyễn Thị | Nga | 02/04/1992 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 61 | Nguyễn Phùng Kim | Ngân | 24/06/2007 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 62 | Hoàng Trọng | Nguyên | 04/01/1999 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 63 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nhi | 28/09/2004 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 64 | Trần Uyển | Như | 27/07/2004 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 65 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Oanh | 24/05/1978 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 66 | Vương Quốc | Phong | 02/01/1996 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 67 | Trần Văn | Phước | 01/01/1973 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 68 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 09/09/1991 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 69 | Trần Thị Thu | Phương | 25/01/2003 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 70 | Nguyễn Hữu | Sơn | 04/09/1995 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 71 | Đồng Ngọc | Tâm | 12/01/1991 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 72 | Triệu Thị | Tâm | 09/03/1986 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 73 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 08/06/1982 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 74 | Trần Quốc | Tình | 02/09/2003 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 75 | Nguyễn Thị Hồng | Trâm | 27/10/1993 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 76 | Thái Phan Quỳnh | Trâm | 07/12/2006 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 77 | Phạm Thị Xuân | Trúc | 10/06/1990 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 78 | Bùi Phương | Uyên | 10/02/1991 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 79 | Bùi Thị Phương | Uyên | 04/11/1989 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 80 | Lê Bửu | Vinh | 05/04/1991 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 81 | Đỗ Hoàng | Vũ | 25/12/2005 | B-K255 (BTĐ) | Nam |
| 82 | Đào Như | Ý | 28/01/2007 | B-K255 (BTĐ) | Nữ |
| 83 | Gịp Thị Ngọc | Anh | 14/10/1991 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 84 | Hoàng Minh | Anh | 13/09/2003 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 85 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 17/05/1979 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 86 | Phùng Hoàng Vân | Anh | 14/08/2005 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 87 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 04/09/1985 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 88 | Nguyễn Tiến | Đạt | 17/08/2003 | B-K256 (BTĐ) | Nam |
| 89 | Phạm Nguyễn Kim | Duyên | 21/07/2007 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 90 | Huỳnh Nhật | Hạ | 30/04/2006 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 91 | Huỳnh Bảo | Hân | 04/10/2000 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 92 | Vũ Thị Thu | Hiền | 22/03/1994 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 93 | Huỳnh Quang | Hiếu | 30/08/1996 | B-K256 (BTĐ) | Nam |
| 94 | Phan Thị | Hoa | 10/09/1993 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 95 | Đinh Trọng | Hoàng | 30/10/1982 | B-K256 (BTĐ) | Nam |
| 96 | Lê Thị Hồng | Hơn | 13/11/1982 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 97 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 12/03/1994 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 98 | Lê Văn | Huy | 11/04/1997 | B-K256 (BTĐ) | Nam |
| 99 | Trần Gia | Linh | 19/12/1999 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 100 | Phan Thị | Lương | 02/03/1993 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 101 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 28/05/2000 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 102 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 14/11/1997 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 103 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 17/06/2006 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 104 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 23/11/1999 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 105 | Lê Thị Quỳnh | Như | 04/12/2000 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 106 | Đặng Thị Tuyết | Nhung | 24/04/1983 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 107 | Đinh Thị | Oanh | 13/11/1993 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 108 | Trần Thị Thu | Phương | 24/02/1994 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 109 | Đồng Ngọc | Quân | 01/11/1996 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 110 | Lương Thị | Quế | 06/12/1982 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 111 | Đinh Văn | Thiện | 02/01/1996 | B-K256 (BTĐ) | Nam |
| 112 | Nguyễn Quốc Anh | Thư | 26/06/1996 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 113 | Trần Thị | Trang | 20/10/1988 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 114 | Bùi Văn | Trường | 08/05/1972 | B-K256 (BTĐ) | Nam |
| 115 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 02/01/2003 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 116 | Nguyễn Thị | Yến | 12/08/1989 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 117 | Trần Thị Kim | Yến | 06/08/1987 | B-K256 (BTĐ) | Nữ |
| 118 | Lê Kiều | Anh | 22/03/2000 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 119 | Nguyễn Thị | Chinh | 03/01/1993 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 120 | Hoàng Văn | Chung | 29/05/1997 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 121 | Vũ Thị | Diệp | 21/08/2002 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 122 | Đinh Thị Thùy | Dương | 09/09/1980 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 123 | Lã Bạch | Dương | 11/10/2004 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 124 | Ngô Thị Thu | Hà | 28/05/1994 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 125 | Trần Thị Thu | Hà | 16/09/1992 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 126 | Trần Lê Hồng | Hân | 16/05/2004 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 127 | Đồng Thị | Hạnh | 20/10/1986 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 128 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 19/01/1981 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 129 | Nguyễn Quang Phúc | Hậu | 25/12/2006 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 130 | Vũ Thị Kim | Hoa | 10/01/1982 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 131 | Đào Thị | Hồng | 02/04/1984 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 132 | Bùi Tuấn | Kiệt | 10/05/2007 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 133 | Vương Ngọc | Lan | 14/05/1986 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 134 | Trần Thị | Liễu | 12/10/1990 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 135 | Đỗ My | Linh | 04/07/1990 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 136 | Lê Thị Kim | Ngân | 02/11/1993 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 137 | Nguyễn Quốc | Nhân | 24/05/1978 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 138 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | 28/08/1998 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 139 | Vũ Nguyễn Hồng | Quân | 10/10/2005 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 140 | Đặng Thị | Quế | 25/11/1999 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 141 | Tô Thị | Quỳnh | 03/04/1999 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 142 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 16/12/1996 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 143 | Bùi Văn | Thương | 18/02/1996 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 144 | Nguyễn Thị Bé | Thương | 20/09/1993 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 145 | Hồ Thị Phương | Thúy | 08/09/1986 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 146 | Phạm Ngọc | Thủy | 13/11/1989 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 147 | Hồ Văn | Toàn | 26/01/2000 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 148 | Nguyễn Thị Dương | Trang | 17/10/1997 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 149 | Nguyễn Anh | Tú | 12/01/2005 | B-K257 (BTĐ) | Nam |
| 150 | Vũ Thị | Tươi | 10/05/1989 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 151 | Tằng Phạm Giang | Uyên | 05/08/2005 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 152 | Bùi Bích | Vân | 24/12/2002 | B-K257 (BTĐ) | Nữ |
| 153 | Hồng Phú | Anh | 02/02/1993 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 154 | Nguyễn Nhã Lan | Anh | 20/01/2004 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 155 | Phan Thị Vân | Anh | 25/10/1976 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 156 | Đinh Minh | Cường | 17/07/2006 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 157 | Võ Ngọc Hồng | Đào | 17/09/1991 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 158 | Phạm Thị Thanh | Dung | 13/11/1996 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 159 | Tăng Thùy | Dung | 24/04/1996 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 160 | Phạm Ngọc Kiều | Duyên | 09/08/1997 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 161 | Nguyễn Thị | Hạnh | 28/08/1983 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 162 | Hướng Thị Thu | Hiền | 20/01/2007 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 163 | Ngô Thị | Hòa | 01/05/1980 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 164 | Nguyễn Quang | Hùng | 25/03/2003 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 165 | Võ Thị Thu | Hường | 03/02/1997 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 166 | Đinh Phạm Đức | Huy | 10/01/1996 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 167 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 26/09/1991 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 168 | Phạm Thị | Huyền | 10/08/1970 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 169 | Nguyễn Thị Minh | Khoa | 27/12/2001 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 170 | Nguyễn Thị | Linh | 05/05/1986 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 171 | Phạm Thanh | Long | 12/04/2000 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 172 | Lâm Thảo | Ly | 01/01/2001 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 173 | Trịnh Văn | Mạnh | 13/07/1995 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 174 | Cao Hoài | Nam | 07/07/1994 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 175 | Ngô Vũ Gia | Nghi | 16/08/2007 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 176 | Bùi Nguyễn Hồng | Ngọc | 16/07/2002 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 177 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 24/10/1996 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 178 | Nguyễn Nhã Ngọc | Quyên | 07/06/1996 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 179 | Nguyễn Thị Hồng | Sang | 09/02/1991 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 180 | Nguyễn Quốc | Thái | 15/05/1993 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 181 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 16/11/1995 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 182 | Trần Đỗ Mai | Tiên | 29/05/1999 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 183 | Trần Văn | Tiến | 10/03/1966 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 184 | Phạm Trần Mỹ | Trinh | 11/12/1993 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 185 | Trần Minh | Trọng | 24/09/2005 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 186 | Nguyễn Thanh | Tùng | 13/10/1970 | B-K258 (BTĐ) | Nam |
| 187 | Huỳnh Thị | Ty | 29/09/1996 | B-K258 (BTĐ) | Nữ |
| 188 | Trần Văn | Nghị | 16/08/1981 | B2-K519 | Nam |
| 189 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 20/12/1992 | B2-K523 | Nữ |
| 190 | Phạm Tuấn | Dũng | 01/02/1986 | B2-K524 | Nam |
| 191 | Phạm An | Tôn | 09/04/1989 | B2-K527 | Nam |
| 192 | Trần Quang | Anh | 07/11/2000 | B2-K532 | Nam |
| 193 | Trần Thị Hoài | Mến | 28/08/1992 | B2-K533 | Nữ |
| 194 | Lê Nguyễn Thiện | Thuật | 25/11/1994 | B2-K533 | Nam |
| 195 | Nguyễn Thị | Thương | 15/01/1999 | B2-K533 | Nữ |
| 196 | Nguyễn Văn | Tuấn | 30/10/2003 | B2-K533 | Nam |
| 197 | Trần Thảo | Anh | 16/02/1984 | B2-K534 | Nữ |
| 198 | Nguyễn Hải | Nam | 28/04/2001 | B2-K539 | Nam |
| 199 | Hồ Hoàng | Bảo | 21/06/2001 | B2-K540 | Nam |
| 200 | Phạm Huỳnh | Đang | 11/07/2003 | B2-K540 | Nam |
| 201 | Lê Duy Minh | Đức | 13/10/2003 | B2-K541 | Nam |
| 202 | Lý Hải | Đông | 19/01/2002 | B2-K543 | Nam |
| 203 | Trần Tiến | Dũng | 04/10/1995 | B2-K549 | Nam |
| 204 | Nguyễn Hiền | Mai | 30/07/2006 | B2-K551 | Nữ |
| 205 | Nguyễn Văn | Chiểu | 10/03/1986 | B-K554 (BS) | Nam |
| 206 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 23/06/1988 | B-K555 (BS) | Nam |
| 207 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | 17/07/1990 | B-K557 (BS) | Nữ |
| 208 | Nguyễn Trường | Phát | 05/12/2005 | B-K558 (BS) | Nam |
| 209 | Vương Thế | Anh | 25/05/2006 | B-K559 (BS) | Nam |
| 210 | Nguyễn Chí | Cường | 27/11/2001 | B-K559 (BS) | Nam |
| 211 | Đặng Xuân | Thanh | 01/10/2000 | B-K559 (BS) | Nam |
| 212 | Đinh Minh | Vũ | 23/08/2000 | B-K560B (BS) | Nam |
| 213 | Phạm Lê Gia | Khánh | 09/08/2002 | B-K561 (BS) | Nam |
| 214 | Nguyễn Thành | Nhân | 23/09/1973 | B-K562 (BS) | Nam |
| 215 | Trần Văn | Quý | 12/06/1987 | B-K562 (BS) | Nam |
| 216 | Nguyễn Đình | Chiến | 10/08/1989 | B-K563 (BS) | Nam |
| 217 | Võ Hữu | Dẹn | 23/06/1989 | B-K563 (BS) | Nam |
| 218 | Nguyễn Hoàng Anh | Thái | 21/11/2000 | B-K563 (BS) | Nam |
| 219 | Nguyễn Hữu | Toàn | 20/08/1987 | B-K563 (BS) | Nam |
| 220 | Nguyễn Thành | Trung | 12/09/2004 | B-K563 (BS) | Nam |
| 221 | Lưu Dân | An | 30/09/2003 | B-K564 (BS) | Nam |
| 222 | Trần Nhân | Hiếu | 05/11/1999 | B-K564 (BS) | Nam |
| 223 | Cao Thành | Nam | 21/05/1997 | B-K564 (BS) | Nam |
| 224 | Phạm Thanh | Nhã | 29/01/2003 | B-K564 (BS) | Nam |
| 225 | Lê Hoàng | Phước | 02/10/1974 | B-K564 (BS) | Nam |
| 226 | Phạm Trường | Trinh | 24/01/2001 | B-K564 (BS) | Nam |
| 227 | Mai Tiến | Tài | 01/12/2003 | B-K566 (BS) | Nam |
| 228 | Nguyễn Tiến | Thành | 04/07/2006 | B-K566 (BS) | Nam |
| 229 | Nguyễn Đăng | Trình | 10/11/1999 | B-K566 (BS) | Nam |
| 230 | Đinh Thị Thúy | Uyên | 01/12/2004 | B-K566 (BS) | Nữ |
| 231 | Phạm Văn | Vinh | 13/01/2005 | B-K566 (BS) | Nam |
| 232 | Nguyễn Phạm Duy | Khương | 04/04/2004 | B-K567 (BS) | Nam |
| 233 | Mai Hoàng | Phúc | 29/05/2007 | B-K567 (BS) | Nam |
| 234 | Nguyễn Triệu | Vũ | 14/11/2003 | B-K567 (BS) | Nam |
| 235 | Nguyễn Việt | Hoàng | 23/12/2004 | B-K568 (BS) | Nam |
| 236 | Trần Thị Vân | Anh | 26/03/1999 | B-K569 (BS) | Nữ |
| 237 | Vũ Thị | Lệ | 25/12/1998 | B-K569 (BS) | Nữ |
| 238 | Trần Thị Tú | Uyên | 25/08/1998 | B-K569 (BS) | Nữ |
| 239 | Mai Xuân | Đạt | 29/08/1992 | B-K570 (BS) | Nam |
| 240 | Nguyễn Lê Trọng | Hiệp | 02/04/2004 | B-K570 (BS) | Nam |
| 241 | Đào Minh | Hoàng | 01/05/2004 | B-K570 (BS) | Nam |
| 242 | Hồ Huy | Hoàng | 21/08/2000 | B-K570 (BS) | Nam |
| 243 | Lê Đức | Hưng | 20/10/1992 | B-K570 (BS) | Nam |
| 244 | Lê Hoằng | Huy | 13/03/2003 | B-K570 (BS) | Nam |
| 245 | Phan Huỳnh Quốc | Huy | 16/10/1998 | B-K570 (BS) | Nam |
| 246 | Phạm Ngọc Đăng | Khoa | 10/08/1998 | B-K570 (BS) | Nam |
| 247 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 01/01/1998 | B-K570 (BS) | Nữ |
| 248 | Cao Sỹ Thanh | Bình | 29/12/2003 | B-K571 (BS) | Nam |
| 249 | Nguyễn Quang | Khuê | 02/10/2002 | B-K571 (BS) | Nam |
| 250 | Lê Đinh Ngọc | Linh | 10/07/2007 | B-K571 (BS) | Nữ |
| 251 | Huỳnh Khắc Triệu | Phú | 21/03/2006 | B-K571 (BS) | Nam |
| 252 | Trương Thị Kiều | Trinh | 13/09/1995 | B-K571 (BS) | Nữ |
| 253 | Trần Thanh | Vy | 08/06/2002 | B-K571 (BS) | Nam |
| 254 | Lê Đình | Cường | 30/09/2002 | B-K572 (BS) | Nam |
| 255 | Hoàng Ngọc Gia | Hân | 22/02/2006 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 256 | Bùi Quang | Huy | 27/03/1996 | B-K572 (BS) | Nam |
| 257 | Bùi Quốc | Huy | 03/08/2007 | B-K572 (BS) | Nam |
| 258 | Trịnh Anh | Khôi | 30/08/2004 | B-K572 (BS) | Nam |
| 259 | Lưu Văn | Mạnh | 22/12/1998 | B-K572 (BS) | Nam |
| 260 | Lê Minh | Nhật | 09/04/2006 | B-K572 (BS) | Nam |
| 261 | Trịnh Hải | Nhi | 05/01/1999 | B-K572 (BS) | Nam |
| 262 | Trương Thị | Oanh | 01/01/1998 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 263 | Trần Văn | Tâm | 11/04/1979 | B-K572 (BS) | Nam |
| 264 | Huỳnh Hữu | Thắng | 03/12/2002 | B-K572 (BS) | Nam |
| 265 | Đỗ Thị Minh | Thư | 11/10/2003 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 266 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | 03/08/2007 | B-K572 (BS) | Nam |
| 267 | Trần Thị Thu | Xuân | 10/04/1995 | B-K572 (BS) | Nữ |
| 268 | Lê Quốc | Đạt | 07/12/2000 | B-K573 (BS) | Nam |
| 269 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 07/06/1995 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 270 | Lê Tấn | Hiếu | 03/06/1991 | B-K573 (BS) | Nam |
| 271 | Nguyễn Gia | Hiếu | 17/11/2006 | B-K573 (BS) | Nam |
| 272 | Nguyễn Mạnh | Hoàng | 18/05/2007 | B-K573 (BS) | Nam |
| 273 | Mai Tiến | Hợp | 30/08/1997 | B-K573 (BS) | Nam |
| 274 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 02/10/1998 | B-K573 (BS) | Nam |
| 275 | Đặng Khôi | Nguyên | 29/10/2006 | B-K573 (BS) | Nam |
| 276 | Lê Tất | Phương | 25/06/1981 | B-K573 (BS) | Nam |
| 277 | Trần Đình Duy | Quang | 27/02/2004 | B-K573 (BS) | Nam |
| 278 | Võ Văn Thanh | Quang | 08/02/2000 | B-K573 (BS) | Nam |
| 279 | Nguyễn Lê Thanh | Tâm | 17/10/2006 | B-K573 (BS) | Nữ |
| 280 | Ngô Trung | Thịnh | 18/04/1996 | B-K573 (BS) | Nam |
| 281 | Lại Văn Long | Vũ | 16/06/2004 | B-K573 (BS) | Nam |
| 282 | Dương Quốc | An | 05/04/2005 | B-K574 (BS) | Nam |
| 283 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 16/08/2007 | B-K574 (BS) | Nữ |
| 284 | Nguyễn Xuân | Binh | 01/09/1990 | B-K574 (BS) | Nam |
| 285 | Thái Thành | Công | 01/03/2004 | B-K574 (BS) | Nam |
| 286 | Văng Mai Thành | Đạt | 10/05/2003 | B-K574 (BS) | Nam |
| 287 | Chu Hồng | Đức | 04/08/2004 | B-K574 (BS) | Nam |
| 288 | Trần Trung | Hiếu | 19/05/1994 | B-K574 (BS) | Nam |
| 289 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 27/10/1982 | B-K574 (BS) | Nữ |
| 290 | Trần Anh | Khoa | 18/05/2003 | B-K574 (BS) | Nam |
| 291 | Phan Đăng | Khôi | 07/07/2007 | B-K574 (BS) | Nam |
| 292 | Trần Trung | Kiên | 10/12/2004 | B-K574 (BS) | Nam |
| 293 | Chu Sơn | Kiệt | 24/02/1993 | B-K574 (BS) | Nam |
| 294 | Trần Tuấn | Kiệt | 16/04/2007 | B-K574 (BS) | Nam |
| 295 | Ngô Ngọc Yến | Nhi | 21/01/2003 | B-K574 (BS) | Nữ |
| 296 | Nguyễn Thiện | Phong | 26/09/1993 | B-K574 (BS) | Nam |
| 297 | Dương Văn | Phương | 02/09/1996 | B-K574 (BS) | Nam |
| 298 | Nguyễn Văn | Sơn | 08/11/1968 | B-K574 (BS) | Nam |
| 299 | Nguyễn Đức | Tánh | 10/04/1985 | B-K574 (BS) | Nam |
| 300 | Bùi Văn | Thạnh | 03/05/1999 | B-K574 (BS) | Nam |
| 301 | Lê Trọng | Thiên | 19/05/1994 | B-K574 (BS) | Nam |
| 302 | Trương Nguyễn Viễn | Thông | 26/02/1997 | B-K574 (BS) | Nam |
| 303 | Trần Võ Anh | Thư | 06/08/2007 | B-K574 (BS) | Nữ |
| 304 | Nguyễn Ngọc Khánh | Thy | 15/07/2007 | B-K574 (BS) | Nữ |
| 305 | Nguyễn Minh | Tuấn | 24/07/2007 | B-K574 (BS) | Nam |
| 306 | Phạm Hoàng Nguyên | Vũ | 31/10/2000 | B-K574 (BS) | Nam |
| 307 | Vũ Thị | Xen | 17/01/1984 | B-K574 (BS) | Nữ |
| 308 | Đặng Thị Phương | Anh | 14/08/1997 | B-K575 (BS) | Nữ |
| 309 | Phạm Hoàng Tú | Anh | 23/11/2002 | B-K575 (BS) | Nam |
| 310 | Nguyễn Lý Anh | Bảo | 02/05/2003 | B-K575 (BS) | Nam |
| 311 | Nguyễn Phan Gia | Bảo | 03/03/2005 | B-K575 (BS) | Nam |
| 312 | Đàm Văn | Chiến | 08/03/1993 | B-K575 (BS) | Nam |
| 313 | Trần Văn | Công | 10/06/1994 | B-K575 (BS) | Nam |
| 314 | Đoàn Quyết | Định | 24/11/2004 | B-K575 (BS) | Nam |
| 315 | Nguyễn Văn | Đoan | 02/10/1984 | B-K575 (BS) | Nam |
| 316 | Trần Hoài | Đức | 04/03/2004 | B-K575 (BS) | Nam |
| 317 | Cao Văn | Hải | 05/08/1996 | B-K575 (BS) | Nam |
| 318 | Đỗ Minh | Hải | 01/04/2004 | B-K575 (BS) | Nam |
| 319 | Phạm Anh | Hào | 22/07/2002 | B-K575 (BS) | Nam |
| 320 | Nguyễn Huy | Hoàng | 19/11/1995 | B-K575 (BS) | Nam |
| 321 | Nguyễn Huy | Hoàng | 21/06/1999 | B-K575 (BS) | Nam |
| 322 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 07/05/1995 | B-K575 (BS) | Nữ |
| 323 | Nguyễn Đức | Huy | 14/05/1985 | B-K575 (BS) | Nam |
| 324 | Hà Tổng | Kết | 01/01/1985 | B-K575 (BS) | Nam |
| 325 | Cù Tuấn | Khanh | 08/02/2007 | B-K575 (BS) | Nam |
| 326 | Nguyễn Viết | Nam | 29/10/2005 | B-K575 (BS) | Nam |
| 327 | Trần Ngọc | Nam | 02/04/1996 | B-K575 (BS) | Nam |
| 328 | Nguyễn Mai | Ngân | 25/09/2000 | B-K575 (BS) | Nữ |
| 329 | Nguyễn Yến | Nhi | 10/07/2003 | B-K575 (BS) | Nữ |
| 330 | Trần Tấn | Phong | 17/03/2003 | B-K575 (BS) | Nam |
| 331 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 21/08/1967 | B-K575 (BS) | Nam |
| 332 | Tsằn Thiện | Tâm | 27/09/1994 | B-K575 (BS) | Nam |
| 333 | Phạm Đình Thế | Tân | 17/09/2002 | B-K575 (BS) | Nam |
| 334 | Lường Ngọc | Thanh | 02/11/1994 | B-K575 (BS) | Nam |
| 335 | Mai Phương | Thảo | 06/08/1991 | B-K575 (BS) | Nữ |
| 336 | Nguyễn Hoàn | Thông | 30/06/2005 | B-K575 (BS) | Nam |
| 337 | Huỳnh Phước | Thuận | 20/03/1999 | B-K575 (BS) | Nam |
| 338 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 04/12/1993 | B-K575 (BS) | Nữ |
| 339 | Nguyễn Thùy | Trang | 05/03/2001 | B-K575 (BS) | Nữ |
| 340 | Ngô Mậu | Trọng | 16/09/1989 | B-K575 (BS) | Nam |
| 341 | Nguyễn Minh | Vương | 12/06/1992 | B-K575 (BS) | Nam |
| 342 | Vòng Minh | Quang | 07/04/1999 | C1-K1 | Nam |
| 343 | Nguyễn Đình | Chiến | 27/05/1990 | C1-K2 | Nam |
| 344 | Nguyễn Văn | Hưng | 21/06/1994 | C1-K3 | Nam |
| 345 | Nguyễn Hồng | Sơn | 11/09/1998 | C1-K3 | Nam |
| 346 | Lê Trọng | Khang | 01/01/1997 | C1-K4 | Nam |
| 347 | Phạm Văn | Phức | 02/02/1997 | C1-K4 | Nam |
| 348 | Hoàng Việt | Trung | 28/08/2003 | C1-K4 | Nam |
| 349 | Dương Hoàng | Huy | 25/10/1997 | C-K358 | Nam |
| 350 | Trần Huỳnh | Phương | 27/08/1987 | C-K369 | Nam |
| 351 | Phạm Thanh | Sơn | 20/09/1986 | C-K369 | Nam |
