| DANH SÁCH KIỂM TRA KIỂM TRA LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG & THỰC HÀNH |
| Ngày kiểm tra: 27/08/2025 |
|
|
|
|
|
|
| SBD |
Họ Và |
Tên |
NGÀY SINH |
KHÓA |
GIỚI TÍNH |
| I. HỌC VIÊN KIỂM TRA KẾT THÚC MÔN LÝ THUYẾT + MÔ PHỎNG |
| 1 |
Trần Phụng |
Kiều |
02/03/1995 |
B11-K187B |
Nữ |
| 2 |
Vũ Nguyễn Huyền |
Nhi |
23/09/2003 |
B11-K190 |
Nữ |
| 3 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
28/03/1982 |
B11-K193 |
Nữ |
| 4 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10/10/1978 |
B11-K199 |
Nữ |
| 5 |
Lê Thị Hương |
Lan |
16/04/1984 |
B11-K199 |
Nữ |
| 6 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thủy |
29/07/1998 |
B11-K199B |
Nữ |
| 7 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
19/10/1994 |
B11-K210 |
Nữ |
| 8 |
Trương Thị Thu |
Hà |
06/10/1979 |
B11-K217 |
Nữ |
| 9 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Yến |
04/11/1991 |
B11-K220 |
Nữ |
| 10 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
14/01/2002 |
B-K227 (BTĐ) |
Nữ |
| 11 |
Lê Thanh |
Tùng |
03/08/2000 |
B-K228 (BTĐ) |
Nam |
| 12 |
Bùi Nhật |
Hạ |
19/10/2000 |
B-K235 (BTĐ) |
Nữ |
| 13 |
Nguyễn Tú |
Trâm |
21/08/2002 |
B-K235 (BTĐ) |
Nữ |
| 14 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
24/06/1992 |
B-K237 (BTĐ) |
Nữ |
| 15 |
Tạ Diệu |
Hiền |
02/12/1995 |
B-K237 (BTĐ) |
Nữ |
| 16 |
Nguyễn Nhật |
Vi |
28/08/1998 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 17 |
Nguyễn Trần Thùy |
An |
13/01/1992 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 18 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chi |
21/06/1986 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 19 |
Vũ Phạm Thảo |
Linh |
17/05/2000 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 20 |
Trần Thị Hồng |
Nhiên |
15/03/1995 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 21 |
Trương Thị Thùy |
Trang |
13/05/2003 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 22 |
Nguyễn Trần Hồng |
Hạnh |
20/02/1994 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 23 |
Trịnh Quốc |
Hiệp |
02/05/2003 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 24 |
Nguyễn Trịnh Thủy |
Tiên |
18/03/2005 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 25 |
Đồng Thị |
Huế |
10/02/1991 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
| 26 |
Mai Song |
Ngân |
01/04/1997 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
| 27 |
Trần Kim |
Ngân |
16/10/2005 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
| 28 |
Lữ Nguyễn Phương |
Quỳnh |
12/12/1999 |
B-K241 (BTĐ) |
Nữ |
| 29 |
Trần Mạnh |
Tâm |
26/09/2005 |
B-K241 (BTĐ) |
Nam |
| 30 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Anh |
15/12/2006 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
| 31 |
Nguyễn Thị |
Hà |
20/10/1988 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
| 32 |
Lê Kim |
Kiều |
12/12/1991 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
| 33 |
Đinh Thị Thu |
Lan |
02/03/1972 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
| 34 |
Bùi Thụy Hà |
My |
12/11/2006 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
| 35 |
Hứa Nguyễn Hoàng |
Oanh |
19/11/2006 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
| 36 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
27/02/1992 |
B-K242 (BTĐ) |
Nữ |
| 37 |
Lê Phước |
An |
22/11/1991 |
B-K243 (BTĐ) |
Nam |
| 38 |
Bùi Thị |
Trang |
01/07/1995 |
B-K243 (BTĐ) |
Nữ |
| 39 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
07/08/1993 |
B-K243 (BTĐ) |
Nam |
| 40 |
Đặng Thị Lan |
Anh |
07/04/1990 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 41 |
Nguyễn Ngọc |
Diễm |
20/07/1997 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 42 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hạnh |
17/12/1990 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 43 |
Vũ Thị Trúc |
Linh |
24/04/2002 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 44 |
Thân Thị Trà |
My |
08/10/1995 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 45 |
Lê Thị Hằng |
Nga |
06/02/1992 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 46 |
Lê Bảo |
Trâm |
10/11/1994 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 47 |
Trần Thanh |
Trúc |
29/04/1998 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 48 |
Đặng Thị |
Xoan |
20/07/1986 |
B-K244 (BTĐ) |
Nữ |
| 49 |
Vũ Thị Ngọc |
Anh |
18/08/1994 |
B-K245 (BTĐ) |
Nữ |
| 50 |
Nguyễn Đức |
Long |
09/08/1992 |
B-K245 (BTĐ) |
Nam |
| 51 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
16/11/1994 |
B-K245 (BTĐ) |
Nữ |
| 52 |
Nguyễn Thị |
Tình |
01/07/1996 |
B-K245 (BTĐ) |
Nữ |
| 53 |
Nguyễn Thị Quế |
Anh |
03/09/2002 |
B-K246 (BTĐ) |
Nữ |
| 54 |
Đặng Thị Hương |
Lan |
23/05/1977 |
B-K246 (BTĐ) |
Nữ |
| 55 |
Khổng Thị Thanh |
Nhàn |
11/05/1987 |
B-K246 (BTĐ) |
Nữ |
| 56 |
Phạm Minh |
Tuyết |
09/10/1998 |
B-K246 (BTĐ) |
Nam |
| 57 |
Nguyễn Thị Phượng |
Uyên |
27/08/1994 |
B-K246 (BTĐ) |
Nữ |
| 58 |
Phan Khắc Hùng |
Vĩ |
15/06/1979 |
B-K246 (BTĐ) |
Nam |
| 59 |
Trương Hoàng Hải |
Đăng |
20/01/2007 |
B-K247 (BTĐ) |
Nam |
| 60 |
Nguyễn Thị |
Giang |
19/09/1990 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 61 |
Nguyễn Thị Mai |
Giang |
14/01/2002 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 62 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
03/04/2006 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 63 |
Thái Thị Khanh |
Hương |
27/07/2000 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 64 |
Trần Ngọc Khánh |
Linh |
07/06/1995 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 65 |
Nguyễn Hoa Hồng |
Ngọc |
23/03/2006 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 66 |
Nguyễn Thị Nam |
Phương |
20/03/2001 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 67 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
26/10/2000 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 68 |
Đỗ Thị |
Thủy |
12/09/1993 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 69 |
Phạm Thị Phương |
Thủy |
01/01/1991 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 70 |
Trần Thị Mai |
Trinh |
24/09/1973 |
B-K247 (BTĐ) |
Nữ |
| 71 |
Dương Như |
Minh |
30/11/1982 |
B-K248 (BTĐ) |
Nam |
| 72 |
Nguyễn Minh |
Quân |
19/06/2007 |
B-K248 (BTĐ) |
Nam |
| 73 |
Phạm Thị Lệ |
Thanh |
02/10/1993 |
B-K248 (BTĐ) |
Nữ |
| 74 |
Đinh Thị Linh |
Anh |
02/02/1998 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 75 |
Lê Phan |
Anh |
09/01/2007 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 76 |
Nguyễn Thụy Hoàng |
Anh |
10/11/1996 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 77 |
Trần Quốc |
Dũng |
20/08/2006 |
B-K249 (BTĐ) |
Nam |
| 78 |
Sú Sỳ |
Lằm |
15/12/1994 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 79 |
Bùi Thị Hồng |
Mơ |
11/06/2005 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 80 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Nghi |
13/10/1995 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 81 |
Đỗ Hoàng Bảo |
Như |
28/12/2002 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 82 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
26/10/1996 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 83 |
Nguyễn Văn |
Quỳnh |
03/09/2005 |
B-K249 (BTĐ) |
Nam |
| 84 |
Mai Thị Anh |
Thư |
04/06/2000 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 85 |
Nguyễn Phương Huệ |
Trân |
09/05/1999 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 86 |
Vũ Thị Hiền |
Trang |
30/04/2000 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 87 |
Lê Thị Ánh |
Tuyền |
25/11/1992 |
B-K249 (BTĐ) |
Nữ |
| 88 |
Bùi Nguyễn Hữu |
Văn |
26/06/1996 |
B-K249 (BTĐ) |
Nam |
| 89 |
Hà Trâm |
Anh |
12/12/1996 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 90 |
Trần Trương Thị Hồng |
Anh |
18/03/1985 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 91 |
Giềng Làn |
Cú |
29/08/1985 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 92 |
Bùi Thị |
Cúc |
06/12/1994 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 93 |
Ngô Thị |
Doan |
08/10/1998 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 94 |
Lưu Kỷ |
Kíu |
10/02/1992 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 95 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Lan |
20/03/1993 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 96 |
Dương Thị |
Mai |
13/04/1988 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 97 |
Ngô Thị Diễm |
Mi |
05/03/1997 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 98 |
Phạm Thị |
Mùi |
02/05/1979 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 99 |
Phạm Hoài |
Nhân |
15/07/1993 |
B-K250 (BTĐ) |
Nam |
| 100 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
02/06/1975 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 101 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
21/02/1998 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 102 |
Vũ Văn |
Thủy |
15/12/1973 |
B-K250 (BTĐ) |
Nam |
| 103 |
Hoàng Thị Thùy |
Trang |
30/03/2000 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 104 |
Nguyễn Thị |
Trang |
02/01/2000 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 105 |
Ngô Thanh |
Tùng |
10/12/1981 |
B-K250 (BTĐ) |
Nam |
| 106 |
Trần Mai Ngọc Khánh |
Vy |
11/08/2001 |
B-K250 (BTĐ) |
Nữ |
| 107 |
Hoàng Quốc |
Huy |
22/05/1995 |
B2-K518 |
Nam |
| 108 |
Phạm Tuấn |
Dũng |
01/02/1986 |
B2-K524 |
Nam |
| 109 |
Nguyễn Thị Thu |
Kiều |
13/07/1990 |
B2-K525 |
Nữ |
| 110 |
Cáp Thị Thu |
Hà |
23/01/1990 |
B2-K530 |
Nữ |
| 111 |
Nguyễn Tấn |
Lợi |
07/05/2004 |
B2-K530 |
Nam |
| 112 |
Ngô Tấn |
Túc |
16/01/1993 |
B2-K531 |
Nam |
| 113 |
Nguyễn Hoàng |
Chương |
30/11/1977 |
B2-K533 |
Nam |
| 114 |
Nguyễn Tú |
Thơ |
23/10/2004 |
B2-K533 |
Nữ |
| 115 |
Nguyễn Sỹ |
Tú |
08/11/2001 |
B2-K533 |
Nam |
| 116 |
Võ Minh |
Hải |
02/11/1999 |
B2-K536 |
Nam |
| 117 |
Nguyễn Hải |
Nam |
28/04/2001 |
B2-K539 |
Nam |
| 118 |
Phạm Thụy Bích |
Trâm |
03/01/1988 |
B2-K542 |
Nữ |
| 119 |
Tô Thị Vân |
Anh |
18/03/1992 |
B2-K549 |
Nữ |
| 120 |
Phùng Quốc |
Tuấn |
24/08/2006 |
B2-K551 |
Nam |
| 121 |
Trần Viết |
Nam |
12/05/1979 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 122 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
05/01/2000 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 123 |
Nguyễn Phạm Hải |
Anh |
15/08/2005 |
B-K556 (BS) |
Nam |
| 124 |
Hoàng Tuấn |
Duy |
04/09/2006 |
B-K556 (BS) |
Nam |
| 125 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
05/03/1993 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 126 |
Phan Thế |
Bảo |
31/08/2001 |
B-K558 (BS) |
Nam |
| 127 |
Vũ Trọng |
Phong |
08/05/1975 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 128 |
Đặng Xuân |
Thanh |
01/10/2000 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 129 |
Đỗ Khánh |
Duy |
04/07/2002 |
B-K560 (BS) |
Nam |
| 130 |
Lê Ngọc Phương |
Nhi |
27/10/2006 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
| 131 |
Phan Tấn |
Dũng |
27/04/1979 |
B-K560A (BS) |
Nam |
| 132 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
27/10/1986 |
B-K560A (BS) |
Nam |
| 133 |
Nguyễn Văn |
Huy |
10/07/1998 |
B-K560A (BS) |
Nam |
| 134 |
Lại Thị Thanh |
Hương |
19/05/2005 |
B-K560B (BS) |
Nữ |
| 135 |
Trần Duy |
Quân |
06/03/2006 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 136 |
Phạm Văn |
Bổng |
15/12/1980 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 137 |
Phạm Thùy |
Dương |
08/03/1996 |
B-K561 (BS) |
Nữ |
| 138 |
Nguyễn Văn |
Huy |
30/06/1988 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 139 |
Nguyễn Lý Tuấn |
Kiệt |
29/09/2006 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 140 |
Nguyễn Đức |
Thành |
30/04/1977 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 141 |
Đào Trọng |
Đức |
07/01/2006 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 142 |
Phạm Thị Bích |
Hằng |
28/09/2003 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 143 |
Kiên Thiện |
Khánh |
25/11/1979 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 144 |
Nguyễn Thị |
Liên |
06/10/1984 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 145 |
Nguyễn Phùng |
Nhàn |
05/04/1991 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 146 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
23/09/1973 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 147 |
Vũ Thị |
Thư |
17/02/1992 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 148 |
Trần Thị |
Thức |
20/09/1983 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 149 |
Đoàn Thị Mai |
Thy |
02/05/2001 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 150 |
Lê Hồng Cát |
Tường |
22/08/1998 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 151 |
Phạm Huỳnh |
Đức |
05/09/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 152 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
23/01/2007 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 153 |
Võ Thị Hương |
Lan |
04/10/1995 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 154 |
Lê Thị |
Liễu |
18/04/1994 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 155 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
20/08/1987 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 156 |
Nguyễn Thành |
Trung |
12/09/2004 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 157 |
Nguyễn Đức |
Bình |
12/04/2001 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 158 |
Ngô Hồng |
Hiền |
21/01/1998 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 159 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
26/03/2003 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 160 |
Bạch Thị |
Hoài |
01/10/1992 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
| 161 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
10/09/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 162 |
Tống Thị Khánh |
Linh |
02/02/1986 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
| 163 |
Hoàng Văn Anh |
Nghĩa |
09/09/2003 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 164 |
Hoàng Văn |
Nhờ |
06/02/1985 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 165 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
10/12/1978 |
B-K564 (BS) |
Nữ |
| 166 |
Nguyễn Chí |
Thiện |
23/02/2004 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 167 |
Phạm Minh |
Vương |
12/04/1998 |
B-K564 (BS) |
Nam |
| 168 |
Nguyễn Thanh |
Điệp |
01/09/1983 |
B-K565 (BS) |
Nam |
| 169 |
Lưu Thúy |
Hằng |
11/11/1983 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
| 170 |
Nguyễn Đức |
Kiệt |
20/04/2001 |
B-K565 (BS) |
Nam |
| 171 |
Hoàng Ngọc |
Long |
02/03/2002 |
B-K565 (BS) |
Nam |
| 172 |
Nguyễn Văn |
Luân |
26/01/1986 |
B-K565 (BS) |
Nam |
| 173 |
Văn Tuấn |
Tài |
13/10/1995 |
B-K565 (BS) |
Nam |
| 174 |
Thái Thị Hồng |
Thắm |
30/09/1980 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
| 175 |
Lương Huyền |
Trâm |
14/03/1997 |
B-K565 (BS) |
Nữ |
| 176 |
Nguyễn Văn |
Cường |
15/12/1993 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 177 |
Nguyễn Quang |
Đại |
09/02/1991 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 178 |
Lê |
Duẩn |
15/10/1970 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 179 |
Trương Văn |
Hà |
17/05/1984 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 180 |
Trần Huy |
Hiệu |
02/11/1984 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 181 |
Mai Tiến |
Tài |
01/12/2003 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 182 |
Đinh Thị Thúy |
Uyên |
01/12/2004 |
B-K566 (BS) |
Nữ |
| 183 |
Phạm Văn |
Vinh |
13/01/2005 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 184 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
09/07/2002 |
B-K566 (BS) |
Nam |
| 185 |
Lê Thị Thu |
Hà |
08/12/2000 |
B-K567 (BS) |
Nữ |
| 186 |
Nguyễn Phạm Duy |
Khương |
04/04/2004 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 187 |
Đồng Vũ Đức |
Mạnh |
24/11/2006 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 188 |
Vũ Đức |
Minh |
26/05/1979 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 189 |
Hứa Thị Thanh |
Ngọc |
15/03/1994 |
B-K567 (BS) |
Nữ |
| 190 |
Phạm Kiều |
Oanh |
28/06/2001 |
B-K567 (BS) |
Nữ |
| 191 |
Đặng Hồng |
Phúc |
11/11/2005 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 192 |
Mai Hoàng |
Phúc |
29/05/2007 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 193 |
Hồng Kim |
Phượng |
02/12/1981 |
B-K567 (BS) |
Nữ |
| 194 |
Nguyễn Vũ |
Quang |
29/05/2002 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 195 |
Nguyễn Quốc |
Thiên |
06/04/2003 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 196 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
14/06/1987 |
B-K567 (BS) |
Nữ |
| 197 |
Đinh Đức |
Trí |
31/10/2005 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 198 |
Đào Đình |
Tú |
15/05/1986 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 199 |
Nguyễn Triệu |
Vũ |
14/11/2003 |
B-K567 (BS) |
Nam |
| 200 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
23/12/2004 |
B-K568 (BS) |
Nam |
| 201 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
25/10/1982 |
B-K568 (BS) |
Nữ |
| 202 |
Phí Ngọc Đức |
Long |
14/10/1998 |
B-K568 (BS) |
Nam |
| 203 |
Hoàng Trung |
Phong |
13/08/2000 |
B-K568 (BS) |
Nam |
| 204 |
Nguyễn Hoàng |
Quân |
30/09/2000 |
B-K568 (BS) |
Nam |
| 205 |
Lại Thế |
Quang |
14/08/1978 |
B-K568 (BS) |
Nam |
| 206 |
Nguyễn Đức |
Thành |
06/05/1989 |
B-K568 (BS) |
Nam |
| 207 |
Trần Minh |
Trung |
27/01/2000 |
B-K568 (BS) |
Nam |
| 208 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
06/04/1987 |
B-K568 (BS) |
Nữ |
| 209 |
Nguyễn Công |
Hiển |
28/07/1989 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 210 |
Lê Vũ |
Khanh |
27/08/1996 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 211 |
Lê Thị Xuân |
Lan |
05/07/1978 |
B-K569 (BS) |
Nữ |
| 212 |
Gịp Nhật |
Mình |
01/09/1986 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 213 |
Lương Trọng |
Nhân |
07/10/2004 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 214 |
Nguyễn Duy |
Phụng |
14/01/1995 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 215 |
Nguyễn Thành |
Tài |
15/10/1995 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 216 |
Nguyễn Hoàng |
Thiên |
18/07/2004 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 217 |
Nguyễn Hoài |
Thông |
07/11/2005 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 218 |
Đinh Nguyên Hồng |
Trâm |
06/09/2001 |
B-K569 (BS) |
Nữ |
| 219 |
Đỗ Anh |
Tuấn |
20/04/1996 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 220 |
Trần Thị Kim |
Vân |
28/09/1993 |
B-K569 (BS) |
Nữ |
| 221 |
Nguyễn Đình |
Vinh |
14/06/1984 |
B-K569 (BS) |
Nam |
| 222 |
Nguyễn Hoàng |
An |
02/03/1991 |
C1-K1 |
Nam |
| 223 |
Nguyễn Vũ |
Bằng |
30/11/1996 |
C1-K1 |
Nam |
| 224 |
Vòng Minh |
Quang |
07/04/1999 |
C1-K1 |
Nam |
| 225 |
Nguyễn Văn |
Quỳnh |
30/04/1999 |
C1-K1 |
Nam |
| 226 |
Lê Trọng |
Thanh |
10/07/1992 |
C1-K1 |
Nam |
| 227 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
27/05/1990 |
C1-K2 |
Nam |
| 228 |
Vũ Văn |
Chiến |
14/02/1991 |
C1-K2 |
Nam |
| 229 |
Trương Văn |
Lý |
20/09/1984 |
C1-K2 |
Nam |
| 230 |
Vũ Hoàng |
Nam |
16/10/1999 |
C1-K2 |
Nam |
| 231 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
06/12/2002 |
C1-K2 |
Nam |
| 232 |
Lê Ngọc |
Thuận |
06/05/1993 |
C1-K2 |
Nam |
| 233 |
Vũ Duy |
An |
07/11/1991 |
C1-K3 |
Nam |
| 234 |
Phan Đức |
Anh |
02/02/2004 |
C1-K3 |
Nam |
| 235 |
Đặng Minh |
Chung |
09/07/1985 |
C1-K3 |
Nam |
| 236 |
Nguyễn Văn |
Đài |
26/07/1998 |
C1-K3 |
Nam |
| 237 |
Vũ Thị Hoa |
Đào |
21/09/1989 |
C1-K3 |
Nữ |
| 238 |
Triệu Văn |
Đoàn |
13/08/1988 |
C1-K3 |
Nam |
| 239 |
Hoàng Công |
Hinh |
23/01/2001 |
C1-K3 |
Nam |
| 240 |
Thân Xuân |
Hùng |
17/04/1990 |
C1-K3 |
Nam |
| 241 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
21/06/1994 |
C1-K3 |
Nam |
| 242 |
Thạch Duy |
Khánh |
10/09/1995 |
C1-K3 |
Nam |
| 243 |
Phạm Quang |
Nhật |
25/12/2000 |
C1-K3 |
Nam |
| 244 |
Nguyễn Tuấn |
Quang |
15/09/1988 |
C1-K3 |
Nam |
| 245 |
Lê Văn |
Quý |
10/10/1996 |
C1-K3 |
Nam |
| 246 |
Phạm Văn |
Thắng |
06/10/2002 |
C1-K3 |
Nam |
| 247 |
Trần Ngọc |
Thành |
26/11/1991 |
C1-K3 |
Nam |
| 248 |
Nguyễn Thành |
Trung |
26/09/2000 |
C1-K3 |
Nam |
| 249 |
Ngô Văn |
Tươi |
19/10/1977 |
C1-K3 |
Nam |
| 250 |
Nguyễn Văn |
Cương |
12/05/1997 |
C1-K4 |
Nam |
| 251 |
Phạm Thị |
Hiền |
16/04/1984 |
C1-K4 |
Nữ |
| 252 |
Huỳnh Chí |
Hiếu |
28/09/1993 |
C1-K4 |
Nam |
| 253 |
Lê Trọng |
Khang |
01/01/1997 |
C1-K4 |
Nam |
| 254 |
Lê Công |
Khánh |
02/09/1975 |
C1-K4 |
Nam |
| 255 |
Lê Văn |
Khỉ |
04/04/1994 |
C1-K4 |
Nam |
| 256 |
Đồng Văn |
Lộc |
11/11/2001 |
C1-K4 |
Nam |
| 257 |
Nguyễn Thành |
Lợi |
10/06/2007 |
C1-K4 |
Nam |
| 258 |
Trương Tấn |
Lý |
14/03/1986 |
C1-K4 |
Nam |
| 259 |
Phạm Thanh |
Nhật |
05/01/2003 |
C1-K4 |
Nam |
| 260 |
Phạm Văn |
Phức |
02/02/1997 |
C1-K4 |
Nam |
| 261 |
Huỳnh Tấn |
Sang |
12/01/2002 |
C1-K4 |
Nam |
| 262 |
Đặng Hồng |
Sơn |
29/09/1993 |
C1-K4 |
Nam |
| 263 |
Nguyễn Kế |
Tâm |
27/04/2003 |
C1-K4 |
Nam |
| 264 |
Võ Ngọc Duy |
Thúc |
18/10/1996 |
C1-K4 |
Nam |
| 265 |
Nguyễn Trường |
Thuyết |
31/01/2003 |
C1-K4 |
Nam |
| 266 |
Văn Lý |
Tình |
12/01/1996 |
C1-K4 |
Nam |
| 267 |
Hoàng Việt |
Trung |
28/08/2003 |
C1-K4 |
Nam |
| 268 |
Nguyễn Bá |
Ty |
01/06/1981 |
C1-K4 |
Nam |
| 269 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
10/01/1990 |
C-K351 |
Nam |
| 270 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
19/03/1989 |
C-K356 |
Nữ |
| 271 |
Đinh Bảo |
Long |
18/08/2000 |
C-K359 |
Nam |
| 272 |
Trần Hoàng |
Tấn |
13/05/1998 |
C-K359 |
Nam |
| 273 |
Lê Thành |
Đạt |
10/06/2003 |
C-K362 |
Nam |
| 274 |
Nguyễn Đình |
Cường |
20/07/1996 |
C-K375 |
Nam |
| II. HỌC VIÊN KIỂM TRA KẾT THÚC MÔN THỰC HÀNH |
| 275 |
Bùi Thị Bình |
Phi |
19/04/1995 |
B11-K191 |
Nữ |
| 276 |
Nguyễn Túy |
Phượng |
02/11/1985 |
B11-K194 |
Nữ |
| 277 |
Thái Thị |
Sen |
18/07/1989 |
B11-K199 |
Nữ |
| 278 |
Trần Thị |
Xuân |
02/02/1979 |
B11-K199 |
Nữ |
| 279 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
29/04/1982 |
B11-K203 |
Nữ |
| 280 |
Nguyễn Thị |
Liên |
27/11/1994 |
B11-K210 |
Nữ |
| 281 |
Trần Thanh Minh |
Châu |
19/10/2000 |
B11-K211 |
Nữ |
| 282 |
Lê Thị Kim |
Liên |
03/02/1993 |
B11-K215 |
Nữ |
| 283 |
Bùi Vân |
Anh |
18/04/1996 |
B11-K219 |
Nữ |
| 284 |
Nguyễn Thái Ngọc |
Huyền |
15/03/2001 |
B11-K220 |
Nữ |
| 285 |
Nguyễn Chí |
Linh |
28/05/1993 |
B2-K521 |
Nam |
| 286 |
Phạm Đình |
Đức |
21/09/1995 |
B2-K522 |
Nam |
| 287 |
Bùi Văn |
Phước |
20/10/1993 |
B2-K522 |
Nam |
| 288 |
Vũ Thị |
Dung |
14/12/1980 |
B2-K523 |
Nữ |
| 289 |
Trần Công |
Thực |
12/03/1979 |
B2-K524 |
Nam |
| 290 |
Huỳnh Hoài |
Bảo |
11/04/2003 |
B2-K526 |
Nam |
| 291 |
Trần Thị Kim |
Anh |
04/12/1971 |
B2-K527 |
Nữ |
| 292 |
Đặng Ngọc |
Thìn |
08/10/1988 |
B2-K527 |
Nam |
| 293 |
Lê Thị Tố |
Quyên |
05/11/1983 |
B2-K528 |
Nữ |
| 294 |
Trần Minh |
Thành |
05/03/2003 |
B2-K528 |
Nam |
| 295 |
Mai Ngọc |
Anh |
26/02/2000 |
B2-K530 |
Nam |
| 296 |
Trương Anh |
Lễ |
24/06/1983 |
B2-K530 |
Nam |
| 297 |
Nguyễn Trung |
Thành |
29/05/1993 |
B2-K530 |
Nam |
| 298 |
Hoàng Trung |
Hiền |
31/03/1994 |
B2-K531 |
Nam |
| 299 |
Trần Hữu |
Thuận |
23/05/1987 |
B2-K531 |
Nam |
| 300 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
24/10/1989 |
B2-K532 |
Nam |
| 301 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
05/02/1993 |
B2-K532 |
Nam |
| 302 |
Nguyễn Mạnh |
Giàu |
23/11/2004 |
B2-K533 |
Nam |
| 303 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
06/11/1994 |
B2-K533 |
Nam |
| 304 |
Nguyễn Hải |
Châu |
28/09/1992 |
B2-K534 |
Nữ |
| 305 |
Trần Hoài |
Mỹ |
27/06/1985 |
B2-K534 |
Nữ |
| 306 |
Trần Đức |
Minh |
07/08/1990 |
B2-K535 |
Nam |
| 307 |
Võ Ngọc Thu |
Như |
02/02/1996 |
B2-K535 |
Nữ |
| 308 |
Thái Thành |
Nam |
19/01/1993 |
B2-K536 |
Nam |
| 309 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
08/08/2000 |
B2-K537 |
Nam |
| 310 |
Phạm Gia |
Phúc |
09/03/2003 |
B2-K537 |
Nam |
| 311 |
Phạm Bá |
Hùng |
11/04/1999 |
B2-K538 |
Nam |
| 312 |
Nguyễn Hữu |
Nam |
04/12/1989 |
B2-K538 |
Nam |
| 313 |
Quảng Thị |
Hóa |
10/07/1985 |
B2-K539 |
Nữ |
| 314 |
Đinh Ngọc Quỳnh |
Như |
09/08/2006 |
B2-K539 |
Nữ |
| 315 |
Nguyễn Phạm Nguyệt |
Quế |
15/02/1990 |
B2-K539 |
Nam |
| 316 |
Hồ Như |
Thủy |
27/10/1998 |
B2-K539 |
Nữ |
| 317 |
Tô Phương |
Đạt |
29/05/2006 |
B2-K542 |
Nam |
| 318 |
Nguyễn Đức |
Huy |
13/05/2003 |
B2-K542 |
Nam |
| 319 |
Hoàng Thị Lan |
Anh |
27/01/2001 |
B2-K543 |
Nữ |
| 320 |
Lê Hoàng |
Anh |
15/07/2004 |
B2-K543 |
Nam |
| 321 |
Nguyễn Bích |
Phương |
09/04/1990 |
B2-K543 |
Nữ |
| 322 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
23/04/1984 |
B2-K543 |
Nữ |
| 323 |
Lê Thị Tuyết |
Ngân |
01/06/1989 |
B2-K544 |
Nữ |
| 324 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
01/01/1982 |
B2-K544 |
Nữ |
| 325 |
Cong Trieu |
Tin |
20/05/1972 |
B2-K544 |
Nam |
| 326 |
Lê Đình Việt |
Hoàng |
07/10/2005 |
B2-K545 |
Nam |
| 327 |
Phan Văn |
Sáng |
21/01/2003 |
B2-K545 |
Nam |
| 328 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
15/09/1980 |
B2-K546 |
Nam |
| 329 |
Vũ Thị Lệ |
Thủy |
01/10/1983 |
B2-K546 |
Nữ |
| 330 |
Nguyễn Xuân |
Tình |
22/02/1987 |
B2-K546 |
Nam |
| 331 |
Phan Nguyễn Thế |
Hiển |
16/03/2004 |
B2-K547 |
Nam |
| 332 |
Nguyễn Thị |
Nga |
13/12/1983 |
B2-K547 |
Nữ |
| 333 |
Quách Ngọc Hoàng |
Vũ |
01/01/2003 |
B2-K547 |
Nam |
| 334 |
Dương Thiện |
An |
28/09/2002 |
B2-K548 |
Nam |
| 335 |
Trần Vinh |
Phú |
10/05/2006 |
B2-K548 |
Nam |
| 336 |
Lê Trần Anh |
Thư |
11/08/2006 |
B2-K548 |
Nữ |
| 337 |
Thân Đức |
Hòa |
24/09/1994 |
B2-K549 |
Nam |
| 338 |
Trương Ngọc |
Hải |
10/08/1995 |
B2-K550 |
Nam |
| 339 |
Đặng Nhật |
Nam |
28/01/2005 |
B2-K550 |
Nam |
| 340 |
Huỳnh Thái |
An |
26/03/1987 |
B2-K551 |
Nam |
| 341 |
Lê Hải |
Đăng |
17/06/2004 |
B2-K551 |
Nam |
| 342 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
02/05/1993 |
B2-K551 |
Nữ |
| 343 |
Nguyễn Đức |
Trung |
30/11/1983 |
B2-K551 |
Nam |
| 344 |
Phạm Bùi Khánh |
Ngọc |
29/08/2006 |
B-K224 (BTĐ) |
Nữ |
| 345 |
Trần Thị Hồng |
Thúy |
18/04/1992 |
B-K224 (BTĐ) |
Nữ |
| 346 |
Nguyễn Thị Diễm |
My |
29/07/1997 |
B-K225 (BTĐ) |
Nữ |
| 347 |
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
18/01/1996 |
B-K226 (BTĐ) |
Nữ |
| 348 |
Vũ Quỳnh |
Như |
25/05/2006 |
B-K227 (BTĐ) |
Nữ |
| 349 |
Nguyễn Phồn |
Huy |
02/12/1990 |
B-K228 (BTĐ) |
Nam |
| 350 |
Lê Hà Anh |
Tú |
20/11/1989 |
B-K228 (BTĐ) |
Nữ |
| 351 |
Phan Nữ Hoàng |
Liên |
04/11/1991 |
B-K229 (BTĐ) |
Nữ |
| 352 |
Phan Thị Thiên |
Lý |
10/03/1993 |
B-K229 (BTĐ) |
Nữ |
| 353 |
Nguyễn Hữu |
Hoài |
04/06/2002 |
B-K232 (BTĐ) |
Nam |
| 354 |
Trần Văn |
Tân |
29/06/1970 |
B-K232 (BTĐ) |
Nam |
| 355 |
Trần Thị Ngọc |
Trinh |
10/09/1983 |
B-K232 (BTĐ) |
Nữ |
| 356 |
Thái Doãn |
Dũng |
10/10/1989 |
B-K233 (BTĐ) |
Nam |
| 357 |
Đào Huyền |
Nhi |
11/05/2004 |
B-K233 (BTĐ) |
Nữ |
| 358 |
Bùi Minh |
Quân |
29/06/1984 |
B-K233 (BTĐ) |
Nam |
| 359 |
Lương Thị |
Sâm |
25/02/1989 |
B-K233 (BTĐ) |
Nữ |
| 360 |
Nguyễn Bá Xuân |
Khoa |
05/12/2002 |
B-K234 (BTĐ) |
Nam |
| 361 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
14/10/1985 |
B-K234 (BTĐ) |
Nữ |
| 362 |
Đào Lê Thúy |
An |
26/10/2006 |
B-K235 (BTĐ) |
Nữ |
| 363 |
Nguyễn Thị |
Bích |
14/03/1985 |
B-K235 (BTĐ) |
Nữ |
| 364 |
Phạm Hải |
Dương |
20/04/2006 |
B-K235 (BTĐ) |
Nam |
| 365 |
Hồ Thị Ngọc |
Diểm |
30/12/1992 |
B-K236 (BTĐ) |
Nữ |
| 366 |
Đinh Nguyễn Bích |
Tuyền |
25/10/1982 |
B-K236 (BTĐ) |
Nữ |
| 367 |
Trương Thị Thanh |
Minh |
12/04/1990 |
B-K237 (BTĐ) |
Nữ |
| 368 |
Trần Thị Thu |
Trang |
01/01/1985 |
B-K237 (BTĐ) |
Nữ |
| 369 |
Nguyễn Lý Hồng |
Vân |
06/09/1991 |
B-K237 (BTĐ) |
Nữ |
| 370 |
Đỗ Ngọc Xuân |
Đào |
28/04/2002 |
B-K238 (BTĐ) |
Nữ |
| 371 |
Nguyễn Hữu |
Lợi |
30/07/1994 |
B-K238 (BTĐ) |
Nam |
| 372 |
Phạm Thị |
Thủy |
06/06/1998 |
B-K238 (BTĐ) |
Nữ |
| 373 |
Nguyễn Lê Khánh |
Băng |
27/05/2006 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 374 |
Hoàng Đặng Ngọc |
Bích |
04/08/1992 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 375 |
Nguyễn Văn |
Đam |
08/10/2004 |
B-K238A (BTĐ) |
Nam |
| 376 |
Nguyễn Thị |
Điệp |
17/06/1991 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 377 |
Vũ Khánh |
Duy |
19/10/1997 |
B-K238A (BTĐ) |
Nam |
| 378 |
Nguyễn Đông |
Giang |
30/04/1974 |
B-K238A (BTĐ) |
Nam |
| 379 |
Phan Thị |
Hà |
02/02/1986 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 380 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
13/06/1987 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 381 |
Mai Thị |
Huệ |
08/04/1981 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 382 |
Ngô Thị |
Huệ |
27/09/1991 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 383 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
26/01/1996 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 384 |
Võ Thị Mỹ |
Lụa |
01/10/1990 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 385 |
Bùi Hoàng Đan |
Nhi |
10/10/2004 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 386 |
Văn Thị Thu |
Sang |
29/03/1990 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 387 |
Phạm Thị |
Thắm |
23/12/1996 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 388 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
29/04/1994 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 389 |
Nguyễn Thị Kim |
Thành |
01/01/1982 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 390 |
Trương Thị Phương |
Thảo |
07/07/1992 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 391 |
Bùi Thị Thanh |
Thu |
13/01/1986 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 392 |
Nguyễn Cảnh Bảo |
Thư |
22/05/1999 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 393 |
Nguyễn Thị |
Tiệp |
07/09/1988 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 394 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vân |
01/01/1996 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 395 |
Trần Thị Kiều |
Vân |
03/09/1989 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 396 |
Huỳnh Nguyên Thụy |
Vy |
28/12/1995 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 397 |
Trần Thị |
Yến |
08/06/1989 |
B-K238A (BTĐ) |
Nữ |
| 398 |
Bùi Thị Quỳnh |
Anh |
27/03/1988 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 399 |
Nguyễn Văn Mười |
Ba |
01/01/1986 |
B-K238B (BTĐ) |
Nam |
| 400 |
Mạc Trọng |
Cường |
02/06/1983 |
B-K238B (BTĐ) |
Nam |
| 401 |
Dương Thị Thùy |
Dung |
29/12/1985 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 402 |
Trương Mỹ |
Hà |
19/03/2003 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 403 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
04/01/1994 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 404 |
Trần Thị |
Hằng |
02/02/1982 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 405 |
Bùi Thị Mỹ |
Hạnh |
15/06/1987 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 406 |
Phạm Thị |
Hảo |
01/04/1994 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 407 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
25/12/1989 |
B-K238B (BTĐ) |
Nam |
| 408 |
Nguyễn Mai |
Hoa |
22/10/2001 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 409 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
04/03/1988 |
B-K238B (BTĐ) |
Nam |
| 410 |
Tân Ngọc |
Huyền |
16/04/1994 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 411 |
Lê Đình |
Khang |
14/04/2000 |
B-K238B (BTĐ) |
Nam |
| 412 |
Nguyễn Lê Ánh |
Linh |
13/08/1998 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 413 |
Nguyễn Hà |
My |
06/11/2003 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 414 |
Bùi Thị Yến |
Nhi |
15/02/1996 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 415 |
Hồ Ôi |
Phóng |
02/05/1996 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 416 |
Huỳnh Thị Kim |
Phượng |
22/06/1999 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 417 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
25/10/1997 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 418 |
Kiều Thị Hồng |
Thủy |
02/10/1981 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 419 |
Lê Ngọc Bảo |
Trân |
15/01/1997 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 420 |
Lê Thanh |
Trực |
30/03/1997 |
B-K238B (BTĐ) |
Nam |
| 421 |
Nguyễn Thị Yến |
Vy |
23/12/1997 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 422 |
Lê Vũ Gia |
Yên |
10/10/2004 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 423 |
Đỗ Thị Hải |
Yến |
29/10/1997 |
B-K238B (BTĐ) |
Nữ |
| 424 |
Lý Công Vĩnh |
An |
20/07/1994 |
B-K239 (BTĐ) |
Nam |
| 425 |
Nguyễn Thanh |
Dung |
01/05/1983 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 426 |
Lê Thúy |
Hằng |
12/08/1997 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 427 |
Phạm Thị Thu |
Hằng |
29/04/1991 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 428 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hoa |
19/09/1990 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 429 |
Nguyễn Hòa Trọng |
Nghĩa |
12/11/1994 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 430 |
Hà Bảo |
Ngọc |
15/11/2001 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 431 |
Ngô Thị Hồng |
Nhung |
07/12/1983 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 432 |
Châu Hưng |
Phùng |
20/08/1964 |
B-K239 (BTĐ) |
Nam |
| 433 |
Cao Thị |
Phượng |
12/08/1994 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 434 |
Lê Công |
Thái |
01/01/1979 |
B-K239 (BTĐ) |
Nam |
| 435 |
Hồ Đăng |
Thanh |
07/03/1975 |
B-K239 (BTĐ) |
Nam |
| 436 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
19/04/1994 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 437 |
Nguyễn Anh |
Thư |
04/12/1979 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 438 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tiên |
25/10/1986 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 439 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trâm |
24/11/1997 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 440 |
Nguyễn Việt |
Trường |
09/11/1998 |
B-K239 (BTĐ) |
Nam |
| 441 |
Nguyễn Ý |
Vi |
31/01/1995 |
B-K239 (BTĐ) |
Nữ |
| 442 |
Vòng Quang |
Vinh |
02/02/2003 |
B-K239 (BTĐ) |
Nam |
| 443 |
Hoàng Minh |
Chiến |
23/07/2006 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 444 |
Cao Đắc |
Dũng |
15/12/1999 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 445 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Dũng |
09/11/1993 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 446 |
Nguyễn Thị |
Hà |
25/04/1979 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 447 |
Lê Thị Vũ |
Hằng |
29/12/1984 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 448 |
Hoàng Thị Thanh |
Hòa |
24/05/1982 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 449 |
Nguyễn Ngọc |
Kiếm |
25/11/1992 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 450 |
Lê Đình |
Kiên |
08/11/1984 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 451 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
10/03/1988 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 452 |
Lê Thị |
Phương |
22/08/1983 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 453 |
Trần Thị Trúc |
Thanh |
19/06/1994 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 454 |
Phan Thị |
Thùy |
10/01/1995 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 455 |
Nguyễn Văn |
Triều |
10/10/1983 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 456 |
Phạm Hồ Gia |
Tuệ |
30/09/2006 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 457 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
01/01/2002 |
B-K240 (BTĐ) |
Nữ |
| 458 |
Đỗ Quốc |
Vũ |
03/03/1993 |
B-K240 (BTĐ) |
Nam |
| 459 |
Vũ Văn |
Chung |
04/06/1982 |
B-K552 (BS) |
Nam |
| 460 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
04/09/2002 |
B-K552 (BS) |
Nam |
| 461 |
Trần Văn |
Đại |
21/07/2004 |
B-K552 (BS) |
Nam |
| 462 |
Nguyễn Văn |
Phú |
08/06/1992 |
B-K552 (BS) |
Nam |
| 463 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
26/10/2000 |
B-K552 (BS) |
Nam |
| 464 |
Lê Hoàng |
Yến |
20/09/2000 |
B-K552 (BS) |
Nữ |
| 465 |
Bùi Thị Thanh |
Hằng |
20/02/1977 |
B-K553 (BS) |
Nữ |
| 466 |
Hồ Công |
Hưng |
30/09/1993 |
B-K553 (BS) |
Nam |
| 467 |
Trần Đức |
Nhân |
03/04/1999 |
B-K553 (BS) |
Nam |
| 468 |
Ngô Trí |
Thạch |
13/12/1994 |
B-K553 (BS) |
Nam |
| 469 |
Đỗ Quý |
Trọng |
15/03/1998 |
B-K553 (BS) |
Nam |
| 470 |
Trần Thiện |
Viên |
24/01/1996 |
B-K553 (BS) |
Nam |
| 471 |
Trương Thị |
Dương |
15/01/1998 |
B-K554 (BS) |
Nữ |
| 472 |
Trần Ngọc |
Anh |
17/06/1999 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 473 |
Hoàng Thái |
Dương |
09/08/1977 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 474 |
Nguyễn Phương |
Nam |
27/06/2000 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 475 |
Nguyễn Minh |
Nguyên |
19/03/2002 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 476 |
Nguyễn Đình Hồng |
Phúc |
06/08/2006 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 477 |
Đoàn Văn |
Tiệp |
21/12/1983 |
B-K555 (BS) |
Nam |
| 478 |
Chu Quỳnh |
Trang |
01/07/1994 |
B-K555 (BS) |
Nữ |
| 479 |
Trần Bảo |
Anh |
17/10/2006 |
B-K556 (BS) |
Nam |
| 480 |
Lê Thị Kim |
Chi |
10/02/1993 |
B-K556 (BS) |
Nữ |
| 481 |
Trần Thị |
Hậu |
28/04/1994 |
B-K556 (BS) |
Nữ |
| 482 |
Nhâm Vĩnh |
Hùng |
09/10/1992 |
B-K556 (BS) |
Nam |
| 483 |
Nguyễn Xuân |
Liệu |
02/02/1997 |
B-K556 (BS) |
Nam |
| 484 |
Hạ Nguyễn Tuấn |
Anh |
25/02/1994 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 485 |
Lê Trường |
Anh |
06/02/1996 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 486 |
Huỳnh Hùng |
Dũng |
17/05/1995 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 487 |
Nguyễn Trường |
Giang |
02/09/1985 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 488 |
Nguyễn Thái Đăng |
Khoa |
21/01/2001 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 489 |
Lê Thị Thùy |
Nhi |
24/05/1999 |
B-K557 (BS) |
Nữ |
| 490 |
Lê Hồng |
Phong |
14/07/2003 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 491 |
Trần Bá |
Thành |
24/03/1963 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 492 |
Lê Hồng |
Thiện |
20/02/1991 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 493 |
Trà Thị Kim |
Thiện |
30/10/1988 |
B-K557 (BS) |
Nữ |
| 494 |
Hoàng Quốc |
Việt |
16/11/1999 |
B-K557 (BS) |
Nam |
| 495 |
Nguyễn Đình |
Cảnh |
19/01/1991 |
B-K558 (BS) |
Nam |
| 496 |
Nguyễn Khánh |
Hưng |
31/05/2003 |
B-K558 (BS) |
Nam |
| 497 |
Nguyễn Hữu Thành |
Nam |
13/01/2004 |
B-K558 (BS) |
Nam |
| 498 |
Đỗ Thị |
Nguyến |
01/01/1989 |
B-K558 (BS) |
Nữ |
| 499 |
Phan Hồng |
Quang |
10/05/1991 |
B-K558 (BS) |
Nam |
| 500 |
Đỗ Thị Diễm |
Quỳnh |
06/09/2004 |
B-K558 (BS) |
Nữ |
| 501 |
Đỗ Giang |
An |
19/08/1999 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 502 |
Nguyễn Văn |
Chung |
10/09/1986 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 503 |
Trần Tuấn |
Cường |
31/03/1983 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 504 |
Lê Thị Hồng |
Diễm |
15/06/1996 |
B-K559 (BS) |
Nữ |
| 505 |
Nguyễn Văn |
Đức |
08/10/1997 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 506 |
Châu Thị Hoàng |
Dung |
02/10/1996 |
B-K559 (BS) |
Nữ |
| 507 |
Võ Quốc |
Dũng |
22/11/1995 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 508 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
24/08/1999 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 509 |
Trần Thị |
Hồng |
08/08/1987 |
B-K559 (BS) |
Nữ |
| 510 |
Lê Trần |
Long |
12/03/1995 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 511 |
Nguyễn Hà Đăng |
Phượng |
31/12/1994 |
B-K559 (BS) |
Nữ |
| 512 |
Nguyễn Minh |
Tân |
11/12/2001 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 513 |
Nguyễn Minh |
Trí |
12/11/1995 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 514 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
21/11/2002 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 515 |
Trương Đăng |
Tùng |
01/06/1987 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 516 |
Nguyễn Vi |
Vũ |
01/07/1997 |
B-K559 (BS) |
Nam |
| 517 |
Lê Văn |
Bắc |
01/10/1997 |
B-K560 (BS) |
Nam |
| 518 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
19/11/1992 |
B-K560 (BS) |
Nam |
| 519 |
Trần Hải |
Đăng |
14/03/2002 |
B-K560 (BS) |
Nam |
| 520 |
Nguyễn Hương |
Giang |
10/06/2005 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
| 521 |
Phan Thị Phương |
Thủy |
26/02/1992 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
| 522 |
Trần Kim |
Tuấn |
20/08/1983 |
B-K560 (BS) |
Nam |
| 523 |
Vũ Thảo Thanh |
Vân |
04/01/1997 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
| 524 |
Phùng Hạ |
Vy |
29/10/2004 |
B-K560 (BS) |
Nữ |
| 525 |
Phạm Danh |
Duy |
20/07/2002 |
B-K560A (BS) |
Nam |
| 526 |
Lê Thị Thanh |
Hoa |
10/12/1992 |
B-K560A (BS) |
Nữ |
| 527 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Huy |
03/03/2005 |
B-K560A (BS) |
Nam |
| 528 |
Phạm Minh |
Huy |
19/06/1999 |
B-K560A (BS) |
Nam |
| 529 |
Trần Huỳnh Đông |
Phương |
12/11/2005 |
B-K560A (BS) |
Nữ |
| 530 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
06/09/1985 |
B-K560A (BS) |
Nam |
| 531 |
Lê Thị |
Thuận |
24/03/1999 |
B-K560A (BS) |
Nữ |
| 532 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
06/08/1989 |
B-K560A (BS) |
Nữ |
| 533 |
Chu Tiến |
Đạt |
02/01/1999 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 534 |
Tìn Phi |
Dũng |
09/10/1998 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 535 |
Nguyễn Khánh |
Hoàng |
12/03/2004 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 536 |
Nguyễn Minh |
Tân |
23/06/1991 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 537 |
Nguyễn Minh |
Trí |
11/05/1993 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 538 |
Đỗ Đạt |
Trường |
30/01/2004 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 539 |
Nguyễn Tấn |
Văn |
23/03/1999 |
B-K560B (BS) |
Nam |
| 540 |
Nguyễn Hoàng |
Chương |
02/01/1998 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 541 |
Trần Văn |
Đô |
19/06/1990 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 542 |
Nguyễn Đăng |
Giáo |
16/01/1994 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 543 |
Mai Hà |
Trang |
22/01/2005 |
B-K561 (BS) |
Nữ |
| 544 |
Nguyễn Thiện |
Tuất |
15/02/1982 |
B-K561 (BS) |
Nam |
| 545 |
Lê Thị |
Yến |
02/05/1999 |
B-K561 (BS) |
Nữ |
| 546 |
Đỗ Quang |
Ánh |
20/06/1992 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 547 |
Đoàn Nguyễn Gia |
Bảo |
13/01/2007 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 548 |
Hoàng Gia |
Bảo |
05/10/2006 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 549 |
Huỳnh Ngọc |
Bảo |
15/02/1995 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 550 |
Phạm Duy |
Bảo |
01/08/2003 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 551 |
Đỗ Văn |
Cân |
05/09/1987 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 552 |
Nguyễn Tuấn |
Công |
10/05/2004 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 553 |
Trần Đặng Thành |
Công |
18/08/1998 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 554 |
Vũ Hoàng |
Công |
03/12/2000 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 555 |
Nguyễn Phú |
Cường |
03/11/1988 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 556 |
Trần Văn |
Diệm |
20/02/1996 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 557 |
Bùi Tiến |
Dũng |
27/08/1996 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 558 |
Mai Văn |
Dũng |
16/08/2005 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 559 |
Nguyễn Văn |
Dương |
15/10/1987 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 560 |
Lê Minh |
Duy |
15/10/1999 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 561 |
Phạm Thanh |
Hậu |
10/12/1985 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 562 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
29/07/2003 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 563 |
Bùi Duy |
Hoàng |
26/09/1997 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 564 |
Trần Văn |
Huy |
29/01/2000 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 565 |
Võ Lê Minh |
Khang |
04/12/1996 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 566 |
Nguyễn Hoàng |
Khuyến |
05/12/1982 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 567 |
Đỗ Thị Kim |
Loan |
28/07/1987 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 568 |
Nguyễn Thành |
Lực |
01/05/1992 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 569 |
Nguyễn Huỳnh |
Lưu |
05/11/1978 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 570 |
Đậu Thị |
Luyến |
27/09/1987 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 571 |
Nguyễn Thị Hồng |
My |
14/10/1993 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 572 |
Nguyễn Như |
Nam |
15/05/1989 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 573 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
08/06/2002 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 574 |
Trần Văn |
Nhật |
10/12/2005 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 575 |
Võ Thị Quỳnh |
Như |
19/11/1996 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 576 |
Dương Đức |
Phương |
30/12/1998 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 577 |
Lê Thị |
Phương |
23/03/1997 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 578 |
Nguyễn Đức |
Tài |
01/10/2002 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 579 |
Nguyễn Đình |
Tâm |
13/11/1997 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 580 |
Nguyễn Hoàng |
Tâm |
03/07/1993 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 581 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Thạch |
11/10/2004 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 582 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
02/10/1999 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 583 |
Phạm Tống |
Thành |
21/02/2000 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 584 |
Vũ Văn |
Thành |
08/03/1985 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 585 |
Đỗ Minh |
Thạnh |
14/10/2006 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 586 |
Đỗ Minh |
Thi |
14/08/1979 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 587 |
Đào Gia |
Thuận |
10/10/2005 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 588 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
10/12/2000 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 589 |
Trần Văn |
Trung |
02/02/1996 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 590 |
Vũ Anh |
Tú |
11/09/2000 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 591 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
04/10/1996 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 592 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
15/10/1984 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 593 |
Nguyễn Hữu |
Tưởng |
01/06/1983 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 594 |
Phạm Thanh |
Xuân |
10/08/1988 |
B-K562 (BS) |
Nam |
| 595 |
Đỗ Phi |
Yến |
24/06/1991 |
B-K562 (BS) |
Nữ |
| 596 |
Nguyễn Trí |
Bảo |
02/04/2003 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 597 |
Võ Hoàng |
Bảo |
23/05/2002 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 598 |
Trần Phước |
Chiêu |
19/01/1986 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 599 |
Nguyễn Huy |
Đạt |
30/08/2006 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 600 |
Ngô Văn |
Dũng |
08/12/1991 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 601 |
Trần Thị Ngọc |
Hải |
19/05/1999 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 602 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
01/06/1985 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 603 |
Nguyễn Duy |
Hiến |
13/09/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 604 |
Ngô Thị |
Hiền |
20/09/1984 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 605 |
Lê Trung |
Hiếu |
05/05/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 606 |
Nguyễn Văn |
Hội |
14/10/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 607 |
Lê Thị Ngọc |
Huệ |
21/07/1985 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 608 |
Tô Thái Trọng |
Hùng |
03/05/1985 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 609 |
Ngũ Nguyễn |
Hưng |
04/09/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 610 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
30/05/1995 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 611 |
Nguyễn Vũ |
Hưng |
07/03/1996 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 612 |
Trần Hữu |
Huyên |
05/06/1972 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 613 |
Nguyễn Hồng |
Khanh |
18/11/1987 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 614 |
Nguyễn Văn |
Khiên |
12/11/2000 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 615 |
Chu Đăng |
Khoa |
11/11/1991 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 616 |
Vũ Ngọc |
Lâm |
22/12/1997 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 617 |
Đặng Tiểu |
Liễu |
10/08/1982 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 618 |
Nguyễn Vũ Nhật |
Luân |
22/05/2001 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 619 |
Trương Thị Ngọc |
Minh |
14/11/2003 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 620 |
Trần Hoài |
Nam |
04/06/1992 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 621 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
28/06/1986 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 622 |
Nguyễn Hoài |
Như |
12/01/1998 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 623 |
Đoàn Văn Thanh |
Phong |
12/04/1996 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 624 |
Lầm Chánh |
Phúc |
12/10/1992 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 625 |
Nguyễn Minh |
Quang |
11/06/2006 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 626 |
Phạm Ngọc |
Quý |
11/05/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 627 |
Bùi Hồng |
Sơn |
26/10/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 628 |
Chu Hoàng |
Thanh |
23/02/1986 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 629 |
Lưu Văn |
Thiện |
02/09/2000 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 630 |
Trần Thị Hoài |
Thư |
03/01/1994 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 631 |
Thái Văn |
Thủy |
01/01/1987 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 632 |
Nguyễn Xuân |
Tiến |
26/10/2003 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 633 |
Vũ Đình |
Tiến |
10/06/1977 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 634 |
Trần Bảo |
Trân |
12/04/2000 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 635 |
Vũ Minh |
Trí |
19/11/2004 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 636 |
Vũ Xuân |
Trường |
08/02/1999 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 637 |
Lê Nguyễn Yến |
Vy |
06/09/2003 |
B-K563 (BS) |
Nữ |
| 638 |
Nguyễn Lâm |
Vỹ |
11/07/2005 |
B-K563 (BS) |
Nam |
| 639 |
Phan Ngọc |
Hiếu |
26/08/1998 |
C-K352 |
Nam |
| 640 |
Phạm Bá |
Thủy |
02/10/1985 |
C-K354 |
Nam |
| 641 |
Võ Thành |
Đạt |
03/07/2003 |
C-K355 |
Nam |
| 642 |
Bùi Văn |
Hạnh |
12/07/2003 |
C-K356 |
Nam |
| 643 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
24/09/2000 |
C-K357 |
Nam |
| 644 |
Trương Hoàng |
Linh |
23/03/2003 |
C-K357 |
Nam |
| 645 |
Thân Trọng |
Nguyên |
10/06/1999 |
C-K357 |
Nam |
| 646 |
Huỳnh Chí |
Hải |
29/04/2002 |
C-K359 |
Nam |
| 647 |
Trần Minh |
Nhật |
22/09/2001 |
C-K359 |
Nam |
| 648 |
Lâm Quốc |
Tuấn |
10/05/2002 |
C-K359 |
Nam |
| 649 |
Kiều Minh |
Nhân |
17/03/2003 |
C-K361 |
Nam |
| 650 |
Điệp Chí |
Phi |
16/08/1986 |
C-K362 |
Nam |
| 651 |
Lê Nguyễn Minh |
Quân |
06/01/2003 |
C-K362 |
Nam |
| 652 |
Nguyễn Việt |
Quang |
29/10/2001 |
C-K362 |
Nam |
| 653 |
Vũ Minh |
Trí |
04/01/2002 |
C-K364 |
Nam |
| 654 |
Trương Thanh |
Sang |
02/04/2003 |
C-K366 |
Nam |
| 655 |
Hoàng Minh |
Kha |
18/02/2002 |
C-K369 |
Nam |
| 656 |
Hoàng Thế |
Anh |
26/07/2001 |
C-K370 |
Nam |
| 657 |
Lê Ngọc |
Thành |
15/12/1997 |
C-K370 |
Nam |
| 658 |
Vũ Ngọc |
Thành |
11/01/2002 |
C-K370 |
Nam |
| 659 |
Đào Trung |
Vinh |
27/10/1979 |
C-K371 |
Nam |
| 660 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
22/01/2001 |
C-K372 |
Nam |
| 661 |
Trần Văn |
Tài |
01/03/2003 |
C-K374 |
Nam |
| 662 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
10/10/1999 |
C-K374 |
Nam |
| 663 |
Trần Tuấn |
Tú |
27/10/1999 |
C-K375 |
Nam |
| 664 |
Phạm Văn |
Châu |
15/02/1989 |
C-K376 |
Nam |
| 665 |
Võ Văn Út |
Lớn |
28/10/1983 |
C-K376 |
Nam |
| 666 |
Nguyễn Ngọc |
An |
27/07/1970 |
C-K377 |
Nam |
| 667 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
07/07/2000 |
C-K377 |
Nam |
| 668 |
Trần |
Phúc |
24/08/1989 |
C-K377 |
Nam |
| 669 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
16/07/1992 |
C-K377 |
Nam |
| III. HỌC VIÊN THI TỐT NGHIỆP KHÓA TỒN |
| 670 |
Nguyễn Công |
Hòa |
22/05/1982 |
B2-K514 |
Nam |
| 671 |
Nguyễn Lê Lam |
Ngọc |
01/09/2005 |
B2-K514 |
Nữ |
| 672 |
Đỗ Thị Phương |
Anh |
12/03/1992 |
B2-K515 |
Nữ |
| 673 |
Trần Chiến |
Thắng |
02/09/1997 |
B2-K515 |
Nam |
| 674 |
Nguyễn Đặng Quốc |
Anh |
27/01/2000 |
B2-K517 |
Nam |
| 675 |
Trần Hoàng Nhật |
Huy |
04/03/2005 |
B2-K517 |
Nam |
| 676 |
Nguyễn Trọng |
Lân |
18/06/1992 |
B2-K517 |
Nam |
| 677 |
Huỳnh Nhất |
Khang |
19/05/1998 |
C-K336 |
Nam |
| 678 |
Hoàng Minh |
Trường |
06/04/2002 |
C-K340 |
Nam |
| 679 |
Trần Nhật Bình |
An |
04/01/2001 |
C-K341 |
Nam |
| 680 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
18/11/1999 |
C-K341 |
Nam |
| 681 |
Nguyễn Ngọc |
Nhân |
29/05/2000 |
C-K341 |
Nam |
| 682 |
Lê Trần Văn |
Quý |
16/04/2003 |
C-K344 |
Nam |
| 683 |
Doãn Anh |
Tuấn |
15/03/2001 |
C-K345 |
Nam |
| 684 |
Lê Văn |
An |
08/07/2002 |
C-K348 |
Nam |
| 685 |
Nguyễn Văn |
Nam |
09/08/1993 |
C-K348 |
Nam |
| 686 |
Nguyễn Xuân |
Nam |
28/12/2001 |
NH-CK77 |
Nam |